ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Kyrgyzstani Som (KGS) là с54.19. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng KGS hiện là с1,907,694,269,460.95. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở KGS đã giảm с-5.68, mức giảm -9.45%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng KGS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là с251.72. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng KGS được ghi nhận là с12.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang KGS
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6199 | -10.05% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6184 | -10.01% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi ZETA sang KGS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 54.19KGS |
2ZETA | 108.39KGS |
3ZETA | 162.58KGS |
4ZETA | 216.78KGS |
5ZETA | 270.97KGS |
6ZETA | 325.17KGS |
7ZETA | 379.36KGS |
8ZETA | 433.56KGS |
9ZETA | 487.75KGS |
10ZETA | 541.95KGS |
100ZETA | 5,419.52KGS |
500ZETA | 27,097.60KGS |
1000ZETA | 54,195.20KGS |
5000ZETA | 270,976.02KGS |
10000ZETA | 541,952.05KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KGS | 0.01845ZETA |
2KGS | 0.0369ZETA |
3KGS | 0.05535ZETA |
4KGS | 0.0738ZETA |
5KGS | 0.09225ZETA |
6KGS | 0.1107ZETA |
7KGS | 0.1291ZETA |
8KGS | 0.1476ZETA |
9KGS | 0.166ZETA |
10KGS | 0.1845ZETA |
10000KGS | 184.51ZETA |
50000KGS | 922.59ZETA |
100000KGS | 1,845.18ZETA |
500000KGS | 9,225.90ZETA |
1000000KGS | 18,451.81ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang CHF | CHF0.56 CHF |
ZETA chuyển đổi sang DKK | kr4.28 DKK |
ZETA chuyển đổi sang EGP | £29.48 EGP |
ZETA chuyển đổi sang VND | ₫15881.62 VND |
ZETA chuyển đổi sang BAM | KM1.12 BAM |
ZETA chuyển đổi sang UGX | USh2387.75 UGX |
ZETA chuyển đổi sang RON | lei2.87 RON |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang SAR | ﷼2.34 SAR |
ZETA chuyển đổi sang GHS | ₵9.37 GHS |
ZETA chuyển đổi sang KWD | د.ك0.19 KWD |
ZETA chuyển đổi sang NGN | ₦920.61 NGN |
ZETA chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.24 BHD |
ZETA chuyển đổi sang XAF | FCFA376.76 XAF |
ZETA chuyển đổi sang MMK | K1312.45 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KGS
- ETH chuyển đổi sang KGS
- USDT chuyển đổi sang KGS
- BNB chuyển đổi sang KGS
- SOL chuyển đổi sang KGS
- USDC chuyển đổi sang KGS
- XRP chuyển đổi sang KGS
- STETH chuyển đổi sang KGS
- SMART chuyển đổi sang KGS
- DOGE chuyển đổi sang KGS
- TON chuyển đổi sang KGS
- TRX chuyển đổi sang KGS
- ADA chuyển đổi sang KGS
- AVAX chuyển đổi sang KGS
- WBTC chuyển đổi sang KGS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6748 |
USDT | 5.70 |
BTC | 0.00009057 |
ETH | 0.002245 |
FIDA | 16.89 |
SOL | 0.03866 |
PEPE | 700,588.51 |
CAT | 151,055.63 |
POPCAT | 6.27 |
CATI | 5.60 |
TURBO | 950.71 |
FTN | 2.49 |
BABYDOGE | 2,742,034,034.25 |
USBT | 5.96 |
TAO | 0.01384 |
ZBU | 1.19 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Kyrgyzstani Som
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.