ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Japanese Yen (JPY) là ¥100.07. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng JPY hiện là ¥6,276,841,010,361.38. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở JPY đã giảm ¥-8.72, mức giảm -7.67%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng JPY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥448.51. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng JPY được ghi nhận là ¥22.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang JPY
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6383 | -7.34% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6373 | -5.61% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ZETA sang JPY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 100.07JPY |
2ZETA | 200.15JPY |
3ZETA | 300.23JPY |
4ZETA | 400.31JPY |
5ZETA | 500.39JPY |
6ZETA | 600.47JPY |
7ZETA | 700.55JPY |
8ZETA | 800.63JPY |
9ZETA | 900.71JPY |
10ZETA | 1,000.79JPY |
100ZETA | 10,007.91JPY |
500ZETA | 50,039.57JPY |
1000ZETA | 100,079.15JPY |
5000ZETA | 500,395.75JPY |
10000ZETA | 1,000,791.50JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 0.009992ZETA |
2JPY | 0.01998ZETA |
3JPY | 0.02997ZETA |
4JPY | 0.03996ZETA |
5JPY | 0.04996ZETA |
6JPY | 0.05995ZETA |
7JPY | 0.06994ZETA |
8JPY | 0.07993ZETA |
9JPY | 0.08992ZETA |
10JPY | 0.09992ZETA |
100000JPY | 999.20ZETA |
500000JPY | 4,996.04ZETA |
1000000JPY | 9,992.09ZETA |
5000000JPY | 49,960.45ZETA |
10000000JPY | 99,920.91ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang CHF | CHF0.57 CHF |
ZETA chuyển đổi sang DKK | kr4.37 DKK |
ZETA chuyển đổi sang EGP | £30.06 EGP |
ZETA chuyển đổi sang VND | ₫16194.07 VND |
ZETA chuyển đổi sang BAM | KM1.15 BAM |
ZETA chuyển đổi sang UGX | USh2434.72 UGX |
ZETA chuyển đổi sang RON | lei2.93 RON |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang SAR | ﷼2.39 SAR |
ZETA chuyển đổi sang GHS | ₵9.56 GHS |
ZETA chuyển đổi sang KWD | د.ك0.20 KWD |
ZETA chuyển đổi sang NGN | ₦938.72 NGN |
ZETA chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.24 BHD |
ZETA chuyển đổi sang XAF | FCFA384.17 XAF |
ZETA chuyển đổi sang MMK | K1338.27 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JPY
- ETH chuyển đổi sang JPY
- USDT chuyển đổi sang JPY
- BNB chuyển đổi sang JPY
- SOL chuyển đổi sang JPY
- USDC chuyển đổi sang JPY
- XRP chuyển đổi sang JPY
- STETH chuyển đổi sang JPY
- SMART chuyển đổi sang JPY
- DOGE chuyển đổi sang JPY
- TON chuyển đổi sang JPY
- TRX chuyển đổi sang JPY
- ADA chuyển đổi sang JPY
- AVAX chuyển đổi sang JPY
- WBTC chuyển đổi sang JPY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3763 |
USDT | 3.19 |
BTC | 0.00005064 |
ETH | 0.001257 |
FIDA | 8.57 |
SOL | 0.02128 |
PEPE | 385,060.48 |
POPCAT | 3.47 |
CAT | 83,336.83 |
USBT | 2.29 |
FTN | 1.40 |
TAO | 0.007641 |
REEF | 728.54 |
MEW | 576.79 |
BABYDOGE | 1,390,226,648.38 |
TURBO | 511.95 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Japanese Yen
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.