ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Isle of Man Pound (IMP) là £0.4908. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng IMP hiện là £154,097,788.71. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở IMP đã giảm £-0.04333, mức giảm -7.63%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng IMP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £2.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng IMP được ghi nhận là £0.1118.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang IMP
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6268 | -8.18% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6263 | -8.49% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Isle of Man Pound
Bảng chuyển đổi ZETA sang IMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 0.49IMP |
2ZETA | 0.98IMP |
3ZETA | 1.47IMP |
4ZETA | 1.96IMP |
5ZETA | 2.45IMP |
6ZETA | 2.94IMP |
7ZETA | 3.43IMP |
8ZETA | 3.92IMP |
9ZETA | 4.41IMP |
10ZETA | 4.90IMP |
1000ZETA | 490.81IMP |
5000ZETA | 2,454.07IMP |
10000ZETA | 4,908.15IMP |
50000ZETA | 24,540.75IMP |
100000ZETA | 49,081.50IMP |
Bảng chuyển đổi IMP sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IMP | 2.03ZETA |
2IMP | 4.07ZETA |
3IMP | 6.11ZETA |
4IMP | 8.14ZETA |
5IMP | 10.18ZETA |
6IMP | 12.22ZETA |
7IMP | 14.26ZETA |
8IMP | 16.29ZETA |
9IMP | 18.33ZETA |
10IMP | 20.37ZETA |
100IMP | 203.74ZETA |
500IMP | 1,018.71ZETA |
1000IMP | 2,037.42ZETA |
5000IMP | 10,187.13ZETA |
10000IMP | 20,374.27ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang CHF | CHF0.56 CHF |
ZETA chuyển đổi sang DKK | kr4.27 DKK |
ZETA chuyển đổi sang EGP | £29.37 EGP |
ZETA chuyển đổi sang VND | ₫15825.73 VND |
ZETA chuyển đổi sang BAM | KM1.12 BAM |
ZETA chuyển đổi sang UGX | USh2379.34 UGX |
ZETA chuyển đổi sang RON | lei2.86 RON |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang SAR | ﷼2.34 SAR |
ZETA chuyển đổi sang GHS | ₵9.34 GHS |
ZETA chuyển đổi sang KWD | د.ك0.19 KWD |
ZETA chuyển đổi sang NGN | ₦917.37 NGN |
ZETA chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.23 BHD |
ZETA chuyển đổi sang XAF | FCFA375.43 XAF |
ZETA chuyển đổi sang MMK | K1307.83 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IMP
- ETH chuyển đổi sang IMP
- USDT chuyển đổi sang IMP
- BNB chuyển đổi sang IMP
- SOL chuyển đổi sang IMP
- USDC chuyển đổi sang IMP
- XRP chuyển đổi sang IMP
- STETH chuyển đổi sang IMP
- SMART chuyển đổi sang IMP
- DOGE chuyển đổi sang IMP
- TON chuyển đổi sang IMP
- TRX chuyển đổi sang IMP
- ADA chuyển đổi sang IMP
- AVAX chuyển đổi sang IMP
- WBTC chuyển đổi sang IMP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.52 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01015 |
ETH | 0.2499 |
FIDA | 1,898.25 |
SOL | 4.33 |
PEPE | 78,557,152.71 |
CAT | 16,374,375.38 |
POPCAT | 701.65 |
CATI | 646.11 |
FTN | 281.21 |
TURBO | 107,227.62 |
ZBU | 134.47 |
TAO | 1.55 |
USBT | 663.69 |
BABYDOGE | 307,990,070,597.23 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Isle of Man Pound
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Isle of Man Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Isle of Man Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Isle of Man Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.