ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br35.76. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng ETB hiện là Br825,879,533,569.83. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở ETB đã giảm Br-3.43, mức giảm -8.49%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br165.13. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng ETB được ghi nhận là Br8.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang ETB
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6215 | -9.04% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6215 | -8.63% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi ZETA sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 35.76ETB |
2ZETA | 71.53ETB |
3ZETA | 107.29ETB |
4ZETA | 143.06ETB |
5ZETA | 178.82ETB |
6ZETA | 214.59ETB |
7ZETA | 250.35ETB |
8ZETA | 286.12ETB |
9ZETA | 321.88ETB |
10ZETA | 357.65ETB |
100ZETA | 3,576.52ETB |
500ZETA | 17,882.62ETB |
1000ZETA | 35,765.24ETB |
5000ZETA | 178,826.23ETB |
10000ZETA | 357,652.47ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.02796ZETA |
2ETB | 0.05592ZETA |
3ETB | 0.08388ZETA |
4ETB | 0.1118ZETA |
5ETB | 0.1398ZETA |
6ETB | 0.1677ZETA |
7ETB | 0.1957ZETA |
8ETB | 0.2236ZETA |
9ETB | 0.2516ZETA |
10ETB | 0.2796ZETA |
10000ETB | 279.60ZETA |
50000ETB | 1,398.00ZETA |
100000ETB | 2,796.01ZETA |
500000ETB | 13,980.05ZETA |
1000000ETB | 27,960.10ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang CHF | CHF0.56 CHF |
ZETA chuyển đổi sang DKK | kr4.25 DKK |
ZETA chuyển đổi sang EGP | £29.29 EGP |
ZETA chuyển đổi sang VND | ₫15780.01 VND |
ZETA chuyển đổi sang BAM | KM1.12 BAM |
ZETA chuyển đổi sang UGX | USh2372.47 UGX |
ZETA chuyển đổi sang RON | lei2.85 RON |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang SAR | ﷼2.33 SAR |
ZETA chuyển đổi sang GHS | ₵9.31 GHS |
ZETA chuyển đổi sang KWD | د.ك0.19 KWD |
ZETA chuyển đổi sang NGN | ₦914.72 NGN |
ZETA chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.23 BHD |
ZETA chuyển đổi sang XAF | FCFA374.35 XAF |
ZETA chuyển đổi sang MMK | K1304.05 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001374 |
ETH | 0.003406 |
FIDA | 26.01 |
SOL | 0.05878 |
PEPE | 1,055,508.30 |
CATI | 10.00 |
CAT | 219,444.44 |
POPCAT | 9.65 |
TAO | 0.02108 |
ZBU | 1.83 |
FTN | 3.78 |
SUI | 5.73 |
UXLINK | 12.92 |
MEW | 1,625.81 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.