ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Egyptian Pound (EGP) là £29.40. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng EGP hiện là £556,292,089,661.96. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở EGP đã giảm £-3.82, mức giảm -11.16%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng EGP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £135.30. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng EGP được ghi nhận là £6.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang EGP
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6238 | -9.94% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6239 | -10.15% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi ZETA sang EGP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 29.40EGP |
2ZETA | 58.80EGP |
3ZETA | 88.20EGP |
4ZETA | 117.60EGP |
5ZETA | 147.00EGP |
6ZETA | 176.40EGP |
7ZETA | 205.80EGP |
8ZETA | 235.20EGP |
9ZETA | 264.60EGP |
10ZETA | 294.00EGP |
100ZETA | 2,940.03EGP |
500ZETA | 14,700.15EGP |
1000ZETA | 29,400.30EGP |
5000ZETA | 147,001.53EGP |
10000ZETA | 294,003.07EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1EGP | 0.03401ZETA |
2EGP | 0.06802ZETA |
3EGP | 0.102ZETA |
4EGP | 0.136ZETA |
5EGP | 0.17ZETA |
6EGP | 0.204ZETA |
7EGP | 0.238ZETA |
8EGP | 0.2721ZETA |
9EGP | 0.3061ZETA |
10EGP | 0.3401ZETA |
10000EGP | 340.13ZETA |
50000EGP | 1,700.66ZETA |
100000EGP | 3,401.32ZETA |
500000EGP | 17,006.62ZETA |
1000000EGP | 34,013.24ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang NAD | $11.56 NAD |
ZETA chuyển đổi sang AZN | ₼1.06 AZN |
ZETA chuyển đổi sang TZS | Sh1621.40 TZS |
ZETA chuyển đổi sang UZS | so'm7905.92 UZS |
ZETA chuyển đổi sang XOF | FCFA375.79 XOF |
ZETA chuyển đổi sang ARS | $539.26 ARS |
ZETA chuyển đổi sang DZD | دج83.92 DZD |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang MUR | ₨28.79 MUR |
ZETA chuyển đổi sang OMR | ﷼0.24 OMR |
ZETA chuyển đổi sang PEN | S/2.32 PEN |
ZETA chuyển đổi sang RSD | дин. or din.67.37 RSD |
ZETA chuyển đổi sang JMD | $96.89 JMD |
ZETA chuyển đổi sang TTD | TT$4.20 TTD |
ZETA chuyển đổi sang ISK | kr85.90 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang EGP
- ETH chuyển đổi sang EGP
- USDT chuyển đổi sang EGP
- BNB chuyển đổi sang EGP
- SOL chuyển đổi sang EGP
- USDC chuyển đổi sang EGP
- XRP chuyển đổi sang EGP
- STETH chuyển đổi sang EGP
- SMART chuyển đổi sang EGP
- DOGE chuyển đổi sang EGP
- TON chuyển đổi sang EGP
- TRX chuyển đổi sang EGP
- ADA chuyển đổi sang EGP
- AVAX chuyển đổi sang EGP
- WBTC chuyển đổi sang EGP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.24 |
USDT | 10.60 |
BTC | 0.0001672 |
ETH | 0.004158 |
FIDA | 31.95 |
PEPE | 1,295,544.96 |
SOL | 0.07054 |
CAT | 275,491.76 |
POPCAT | 11.28 |
USBT | 9.62 |
FTN | 4.66 |
TURBO | 1,792.40 |
BABYDOGE | 4,990,744,041.33 |
TAO | 0.02493 |
REEF | 2,389.66 |
MEW | 1,922.30 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Egyptian Pound
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.