ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Costa Rican Colón (CRC) là ₡325.43. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng CRC hiện là ₡68,413,485,815,892.19. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở CRC đã giảm ₡-31.27, mức giảm -8.49%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng CRC đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₡1,503.31. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng CRC được ghi nhận là ₡74.90.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang CRC
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6217 | -9.01% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6215 | -8.63% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Costa Rican Colón
Bảng chuyển đổi ZETA sang CRC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 325.43CRC |
2ZETA | 650.87CRC |
3ZETA | 976.31CRC |
4ZETA | 1,301.75CRC |
5ZETA | 1,627.19CRC |
6ZETA | 1,952.63CRC |
7ZETA | 2,278.06CRC |
8ZETA | 2,603.50CRC |
9ZETA | 2,928.94CRC |
10ZETA | 3,254.38CRC |
100ZETA | 32,543.84CRC |
500ZETA | 162,719.24CRC |
1000ZETA | 325,438.49CRC |
5000ZETA | 1,627,192.46CRC |
10000ZETA | 3,254,384.93CRC |
Bảng chuyển đổi CRC sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRC | 0.003072ZETA |
2CRC | 0.006145ZETA |
3CRC | 0.009218ZETA |
4CRC | 0.01229ZETA |
5CRC | 0.01536ZETA |
6CRC | 0.01843ZETA |
7CRC | 0.0215ZETA |
8CRC | 0.02458ZETA |
9CRC | 0.02765ZETA |
10CRC | 0.03072ZETA |
100000CRC | 307.27ZETA |
500000CRC | 1,536.38ZETA |
1000000CRC | 3,072.77ZETA |
5000000CRC | 15,363.88ZETA |
10000000CRC | 30,727.77ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang CHF | CHF0.56 CHF |
ZETA chuyển đổi sang DKK | kr4.25 DKK |
ZETA chuyển đổi sang EGP | £29.29 EGP |
ZETA chuyển đổi sang VND | ₫15780.01 VND |
ZETA chuyển đổi sang BAM | KM1.12 BAM |
ZETA chuyển đổi sang UGX | USh2372.47 UGX |
ZETA chuyển đổi sang RON | lei2.85 RON |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang SAR | ﷼2.33 SAR |
ZETA chuyển đổi sang GHS | ₵9.31 GHS |
ZETA chuyển đổi sang KWD | د.ك0.19 KWD |
ZETA chuyển đổi sang NGN | ₦914.72 NGN |
ZETA chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.23 BHD |
ZETA chuyển đổi sang XAF | FCFA374.35 XAF |
ZETA chuyển đổi sang MMK | K1304.05 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CRC
- ETH chuyển đổi sang CRC
- USDT chuyển đổi sang CRC
- BNB chuyển đổi sang CRC
- SOL chuyển đổi sang CRC
- USDC chuyển đổi sang CRC
- XRP chuyển đổi sang CRC
- STETH chuyển đổi sang CRC
- SMART chuyển đổi sang CRC
- DOGE chuyển đổi sang CRC
- TON chuyển đổi sang CRC
- TRX chuyển đổi sang CRC
- ADA chuyển đổi sang CRC
- AVAX chuyển đổi sang CRC
- WBTC chuyển đổi sang CRC
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1128 |
USDT | 0.9545 |
BTC | 0.00001509 |
ETH | 0.0003741 |
FIDA | 2.85 |
SOL | 0.006457 |
PEPE | 115,942.94 |
CATI | 1.09 |
CAT | 24,124.50 |
POPCAT | 1.06 |
TAO | 0.002315 |
ZBU | 0.2012 |
FTN | 0.4162 |
SUI | 0.6303 |
UXLINK | 1.41 |
MEW | 178.58 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Costa Rican Colón
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Costa Rican Colón
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Costa Rican Colón hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Costa Rican Colón hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.