ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Congolese Franc (CDF) là FC1,715.29. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng CDF hiện là FC1,904,852,364,315,633.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở CDF đã giảm FC-165.19, mức giảm -8.49%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng CDF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FC7,941.43. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng CDF được ghi nhận là FC395.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang CDF
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.621 | -8.56% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6204 | -8.79% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi ZETA sang CDF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 1,715.29CDF |
2ZETA | 3,430.59CDF |
3ZETA | 5,145.88CDF |
4ZETA | 6,861.18CDF |
5ZETA | 8,576.47CDF |
6ZETA | 10,291.77CDF |
7ZETA | 12,007.06CDF |
8ZETA | 13,722.36CDF |
9ZETA | 15,437.65CDF |
10ZETA | 17,152.95CDF |
100ZETA | 171,529.51CDF |
500ZETA | 857,647.58CDF |
1000ZETA | 1,715,295.16CDF |
5000ZETA | 8,576,475.81CDF |
10000ZETA | 17,152,951.62CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CDF | 0.0005829ZETA |
2CDF | 0.001165ZETA |
3CDF | 0.001748ZETA |
4CDF | 0.002331ZETA |
5CDF | 0.002914ZETA |
6CDF | 0.003497ZETA |
7CDF | 0.00408ZETA |
8CDF | 0.004663ZETA |
9CDF | 0.005246ZETA |
10CDF | 0.005829ZETA |
1000000CDF | 582.99ZETA |
5000000CDF | 2,914.95ZETA |
10000000CDF | 5,829.90ZETA |
50000000CDF | 29,149.50ZETA |
100000000CDF | 58,299.00ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang KHR | ៛2533.36 KHR |
ZETA chuyển đổi sang SLL | Le13950.29 SLL |
ZETA chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
ZETA chuyển đổi sang TOP | T$1.45 TOP |
ZETA chuyển đổi sang VES | Bs.S22.65 VES |
ZETA chuyển đổi sang YER | ﷼155.06 YER |
ZETA chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang AFN | ؋44.19 AFN |
ZETA chuyển đổi sang ANG | ƒ1.11 ANG |
ZETA chuyển đổi sang AWG | ƒ1.11 AWG |
ZETA chuyển đổi sang BIF | FBu1773.55 BIF |
ZETA chuyển đổi sang BMD | $0.62 BMD |
ZETA chuyển đổi sang BOB | Bs.4.29 BOB |
ZETA chuyển đổi sang CDF | FC1715.30 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CDF
- ETH chuyển đổi sang CDF
- USDT chuyển đổi sang CDF
- BNB chuyển đổi sang CDF
- SOL chuyển đổi sang CDF
- USDC chuyển đổi sang CDF
- XRP chuyển đổi sang CDF
- STETH chuyển đổi sang CDF
- SMART chuyển đổi sang CDF
- DOGE chuyển đổi sang CDF
- TON chuyển đổi sang CDF
- TRX chuyển đổi sang CDF
- ADA chuyển đổi sang CDF
- AVAX chuyển đổi sang CDF
- WBTC chuyển đổi sang CDF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02136 |
USDT | 0.1806 |
BTC | 0.000002858 |
ETH | 0.00007091 |
FIDA | 0.5414 |
SOL | 0.001222 |
PEPE | 21,977.34 |
CATI | 0.2141 |
CAT | 4,562.72 |
POPCAT | 0.2022 |
TAO | 0.0004387 |
ZBU | 0.03808 |
FTN | 0.07881 |
SUI | 0.1193 |
UXLINK | 0.2712 |
MEW | 33.86 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Congolese Franc
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.