ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Argentine Peso (ARS) là $536.40. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng ARS hiện là $186,160,764,754,906.42. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở ARS đã giảm $-49.11, mức giảm -8.71%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng ARS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $2,481.83. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng ARS được ghi nhận là $123.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang ARS
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6202 | -8.61% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6194 | -8.98% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Argentine Peso
Bảng chuyển đổi ZETA sang ARS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 536.40ARS |
2ZETA | 1,072.80ARS |
3ZETA | 1,609.21ARS |
4ZETA | 2,145.61ARS |
5ZETA | 2,682.02ARS |
6ZETA | 3,218.42ARS |
7ZETA | 3,754.83ARS |
8ZETA | 4,291.23ARS |
9ZETA | 4,827.63ARS |
10ZETA | 5,364.04ARS |
100ZETA | 53,640.44ARS |
500ZETA | 268,202.21ARS |
1000ZETA | 536,404.42ARS |
5000ZETA | 2,682,022.12ARS |
10000ZETA | 5,364,044.25ARS |
Bảng chuyển đổi ARS sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ARS | 0.001864ZETA |
2ARS | 0.003728ZETA |
3ARS | 0.005592ZETA |
4ARS | 0.007457ZETA |
5ARS | 0.009321ZETA |
6ARS | 0.01118ZETA |
7ARS | 0.01304ZETA |
8ARS | 0.01491ZETA |
9ARS | 0.01677ZETA |
10ARS | 0.01864ZETA |
100000ARS | 186.42ZETA |
500000ARS | 932.13ZETA |
1000000ARS | 1,864.26ZETA |
5000000ARS | 9,321.32ZETA |
10000000ARS | 18,642.65ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang MRU | UM24.59 MRU |
ZETA chuyển đổi sang MVR | ރ.9.60 MVR |
ZETA chuyển đổi sang MWK | MK1085.53 MWK |
ZETA chuyển đổi sang NIO | C$22.92 NIO |
ZETA chuyển đổi sang PAB | B/.0.62 PAB |
ZETA chuyển đổi sang PYG | ₲4673.95 PYG |
ZETA chuyển đổi sang SBD | $5.17 SBD |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang SCR | ₨8.53 SCR |
ZETA chuyển đổi sang SDG | ج.س.282.73 SDG |
ZETA chuyển đổi sang SHP | £0.49 SHP |
ZETA chuyển đổi sang SOS | Sh356.25 SOS |
ZETA chuyển đổi sang SRD | $20.08 SRD |
ZETA chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
ZETA chuyển đổi sang SZL | L11.55 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ARS
- ETH chuyển đổi sang ARS
- USDT chuyển đổi sang ARS
- BNB chuyển đổi sang ARS
- SOL chuyển đổi sang ARS
- USDC chuyển đổi sang ARS
- XRP chuyển đổi sang ARS
- STETH chuyển đổi sang ARS
- SMART chuyển đổi sang ARS
- DOGE chuyển đổi sang ARS
- TON chuyển đổi sang ARS
- TRX chuyển đổi sang ARS
- ADA chuyển đổi sang ARS
- AVAX chuyển đổi sang ARS
- WBTC chuyển đổi sang ARS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.06849 |
USDT | 0.5782 |
BTC | 0.000009184 |
ETH | 0.0002271 |
FIDA | 1.74 |
SOL | 0.003951 |
PEPE | 71,657.18 |
CAT | 14,724.50 |
CATI | 0.6086 |
POPCAT | 0.6517 |
TAO | 0.001417 |
FTN | 0.2514 |
ZBU | 0.1218 |
SUI | 0.3871 |
USBT | 0.6429 |
UXLINK | 0.8819 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Argentine Peso
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Argentine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Argentine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Argentine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.