ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain tính bằng Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ1.10. Với 401,333,333.00 ZETA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZetaChain tính bằng ANG hiện là ƒ796,236,792.29. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZetaChain ở ANG đã giảm ƒ-0.1102, mức giảm -8.96%. Trong lịch sử, ZetaChain tính bằng ANG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ5.13. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZetaChain tính bằng ANG được ghi nhận là ƒ0.2559.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZETA sang ANG
Giao dịch ZetaChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZETA/USDT Spot | $ 0.6203 | -8.52% | |
ZETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6194 | -8.98% |
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Netherlands Antillean Gulden
Bảng chuyển đổi ZETA sang ANG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZETA | 1.10ANG |
2ZETA | 2.21ANG |
3ZETA | 3.32ANG |
4ZETA | 4.43ANG |
5ZETA | 5.54ANG |
6ZETA | 6.65ANG |
7ZETA | 7.75ANG |
8ZETA | 8.86ANG |
9ZETA | 9.97ANG |
10ZETA | 11.08ANG |
100ZETA | 110.83ANG |
500ZETA | 554.18ANG |
1000ZETA | 1,108.36ANG |
5000ZETA | 5,541.84ANG |
10000ZETA | 11,083.68ANG |
Bảng chuyển đổi ANG sang ZETA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ANG | 0.9022ZETA |
2ANG | 1.80ZETA |
3ANG | 2.70ZETA |
4ANG | 3.60ZETA |
5ANG | 4.51ZETA |
6ANG | 5.41ZETA |
7ANG | 6.31ZETA |
8ANG | 7.21ZETA |
9ANG | 8.12ZETA |
10ANG | 9.02ZETA |
1000ANG | 902.22ZETA |
5000ANG | 4,511.13ZETA |
10000ANG | 9,022.27ZETA |
50000ANG | 45,111.37ZETA |
100000ANG | 90,222.74ZETA |
Chuyển đổi ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang KRW | ₩850.46 KRW |
ZETA chuyển đổi sang UAH | ₴25.05 UAH |
ZETA chuyển đổi sang TWD | NT$20.02 TWD |
ZETA chuyển đổi sang PKR | ₨172.40 PKR |
ZETA chuyển đổi sang PHP | ₱36.35 PHP |
ZETA chuyển đổi sang AUD | $0.93 AUD |
ZETA chuyển đổi sang CZK | Kč14.06 CZK |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
ZETA chuyển đổi sang MYR | RM2.91 MYR |
ZETA chuyển đổi sang PLN | zł2.43 PLN |
ZETA chuyển đổi sang SEK | kr6.45 SEK |
ZETA chuyển đổi sang ZAR | R11.48 ZAR |
ZETA chuyển đổi sang LKR | Rs186.79 LKR |
ZETA chuyển đổi sang SGD | $0.83 SGD |
ZETA chuyển đổi sang NZD | $1.00 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ANG
- ETH chuyển đổi sang ANG
- USDT chuyển đổi sang ANG
- BNB chuyển đổi sang ANG
- SOL chuyển đổi sang ANG
- USDC chuyển đổi sang ANG
- XRP chuyển đổi sang ANG
- STETH chuyển đổi sang ANG
- SMART chuyển đổi sang ANG
- DOGE chuyển đổi sang ANG
- TON chuyển đổi sang ANG
- TRX chuyển đổi sang ANG
- ADA chuyển đổi sang ANG
- AVAX chuyển đổi sang ANG
- WBTC chuyển đổi sang ANG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 33.08 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004437 |
ETH | 0.1097 |
FIDA | 837.31 |
SOL | 1.90 |
PEPE | 34,617,624.10 |
CAT | 7,108,166.24 |
POPCAT | 314.13 |
CATI | 294.15 |
ZBU | 58.84 |
FTN | 121.82 |
TAO | 0.6853 |
USBT | 312.58 |
SUI | 187.18 |
UXLINK | 424.90 |
Cách đổi từ ZetaChain sang Netherlands Antillean Gulden
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Netherlands Antillean Gulden
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Netherlands Antillean Gulden hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại bằng Netherlands Antillean Gulden hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.