ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Cfp Franc (XPF) là ₣3,510.29. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash trong XPF ở mức ₣5,818,445,737,719.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash tính bằng XPF đã tăng theo ₣74.54, mức tăng +2.00%. Trong lịch sử,ZCash tính bằng XPF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₣349,925.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng XPF được ghi nhận là ₣1,762.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang XPF
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 32.02 | +1.36% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.0005057 | -0.7% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 31.95 | +0.92% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ZEC sang XPF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 3,510.29XPF |
2ZEC | 7,020.59XPF |
3ZEC | 10,530.89XPF |
4ZEC | 14,041.19XPF |
5ZEC | 17,551.49XPF |
6ZEC | 21,061.78XPF |
7ZEC | 24,572.08XPF |
8ZEC | 28,082.38XPF |
9ZEC | 31,592.68XPF |
10ZEC | 35,102.98XPF |
100ZEC | 351,029.81XPF |
500ZEC | 1,755,149.08XPF |
1000ZEC | 3,510,298.16XPF |
5000ZEC | 17,551,490.83XPF |
10000ZEC | 35,102,981.66XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XPF | 0.0002848ZEC |
2XPF | 0.0005697ZEC |
3XPF | 0.0008546ZEC |
4XPF | 0.001139ZEC |
5XPF | 0.001424ZEC |
6XPF | 0.001709ZEC |
7XPF | 0.001994ZEC |
8XPF | 0.002279ZEC |
9XPF | 0.002563ZEC |
10XPF | 0.002848ZEC |
1000000XPF | 284.87ZEC |
5000000XPF | 1,424.38ZEC |
10000000XPF | 2,848.76ZEC |
50000000XPF | 14,243.80ZEC |
100000000XPF | 28,487.60ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang BDT | ৳3761.34 BDT |
ZEC chuyển đổi sang HUF | Ft11492.31 HUF |
ZEC chuyển đổi sang NOK | kr335.22 NOK |
ZEC chuyển đổi sang MAD | د.م.318.78 MAD |
ZEC chuyển đổi sang BTN | Nu.2662.05 BTN |
ZEC chuyển đổi sang BGN | лв57.58 BGN |
ZEC chuyển đổi sang KES | KSh4180.58 KES |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang MXN | $565.09 MXN |
ZEC chuyển đổi sang COP | $123252.69 COP |
ZEC chuyển đổi sang ILS | ₪117.15 ILS |
ZEC chuyển đổi sang CLP | $29420.40 CLP |
ZEC chuyển đổi sang NPR | रू4259.28 NPR |
ZEC chuyển đổi sang GEL | ₾89.41 GEL |
ZEC chuyển đổi sang TND | د.ت99.55 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XPF
- ETH chuyển đổi sang XPF
- USDT chuyển đổi sang XPF
- BNB chuyển đổi sang XPF
- SOL chuyển đổi sang XPF
- USDC chuyển đổi sang XPF
- XRP chuyển đổi sang XPF
- STETH chuyển đổi sang XPF
- SMART chuyển đổi sang XPF
- DOGE chuyển đổi sang XPF
- TON chuyển đổi sang XPF
- TRX chuyển đổi sang XPF
- ADA chuyển đổi sang XPF
- AVAX chuyển đổi sang XPF
- WBTC chuyển đổi sang XPF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5368 |
USDT | 4.56 |
BTC | 0.00007184 |
ETH | 0.001785 |
FIDA | 11.83 |
PEPE | 542,572.70 |
SOL | 0.03039 |
POPCAT | 4.89 |
CAT | 116,419.90 |
USBT | 4.87 |
FTN | 2.00 |
REEF | 1,062.29 |
MEW | 822.81 |
TAO | 0.01097 |
BABYDOGE | 1,986,786,080.64 |
TURBO | 707.85 |
Cách đổi từ ZCash sang Cfp Franc
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.