ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Uruguayan Peso (UYU) là $U1,200.76. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng UYU hiện là $U702,769,218,255.59. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở UYU đã giảm $U-34.83, mức giảm -3.44%. Trong lịch sử, ZCash tính bằng UYU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $U123,557.37. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng UYU được ghi nhận là $U622.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang UYU
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 30.98 | -3.18% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.0004916 | -2.32% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 30.95 | -2.40% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Uruguayan Peso
Bảng chuyển đổi ZEC sang UYU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 1,200.76UYU |
2ZEC | 2,401.52UYU |
3ZEC | 3,602.28UYU |
4ZEC | 4,803.04UYU |
5ZEC | 6,003.81UYU |
6ZEC | 7,204.57UYU |
7ZEC | 8,405.33UYU |
8ZEC | 9,606.09UYU |
9ZEC | 10,806.86UYU |
10ZEC | 12,007.62UYU |
100ZEC | 120,076.24UYU |
500ZEC | 600,381.24UYU |
1000ZEC | 1,200,762.48UYU |
5000ZEC | 6,003,812.43UYU |
10000ZEC | 12,007,624.86UYU |
Bảng chuyển đổi UYU sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UYU | 0.0008328ZEC |
2UYU | 0.001665ZEC |
3UYU | 0.002498ZEC |
4UYU | 0.003331ZEC |
5UYU | 0.004164ZEC |
6UYU | 0.004996ZEC |
7UYU | 0.005829ZEC |
8UYU | 0.006662ZEC |
9UYU | 0.007495ZEC |
10UYU | 0.008328ZEC |
1000000UYU | 832.80ZEC |
5000000UYU | 4,164.02ZEC |
10000000UYU | 8,328.04ZEC |
50000000UYU | 41,640.20ZEC |
100000000UYU | 83,280.41ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang BDT | ৳3642.74 BDT |
ZEC chuyển đổi sang HUF | Ft11129.92 HUF |
ZEC chuyển đổi sang NOK | kr324.65 NOK |
ZEC chuyển đổi sang MAD | د.م.308.73 MAD |
ZEC chuyển đổi sang BTN | Nu.2578.11 BTN |
ZEC chuyển đổi sang BGN | лв55.76 BGN |
ZEC chuyển đổi sang KES | KSh4048.76 KES |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang MXN | $547.27 MXN |
ZEC chuyển đổi sang COP | $119366.17 COP |
ZEC chuyển đổi sang ILS | ₪113.46 ILS |
ZEC chuyển đổi sang CLP | $28492.69 CLP |
ZEC chuyển đổi sang NPR | रू4124.97 NPR |
ZEC chuyển đổi sang GEL | ₾86.59 GEL |
ZEC chuyển đổi sang TND | د.ت96.41 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UYU
- ETH chuyển đổi sang UYU
- USDT chuyển đổi sang UYU
- BNB chuyển đổi sang UYU
- SOL chuyển đổi sang UYU
- USDC chuyển đổi sang UYU
- XRP chuyển đổi sang UYU
- STETH chuyển đổi sang UYU
- SMART chuyển đổi sang UYU
- DOGE chuyển đổi sang UYU
- TON chuyển đổi sang UYU
- TRX chuyển đổi sang UYU
- ADA chuyển đổi sang UYU
- AVAX chuyển đổi sang UYU
- WBTC chuyển đổi sang UYU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.52 |
USDT | 12.91 |
BTC | 0.0002049 |
ETH | 0.005085 |
FIDA | 38.44 |
PEPE | 1,593,878.65 |
SOL | 0.08672 |
CAT | 346,155.50 |
POPCAT | 13.95 |
FTN | 5.64 |
USBT | 10.73 |
TURBO | 2,227.07 |
BABYDOGE | 6,265,725,251.22 |
TAO | 0.03099 |
REEF | 2,904.41 |
MEW | 2,394.65 |
Cách đổi từ ZCash sang Uruguayan Peso
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Uruguayan Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uruguayan Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Uruguayan Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.