ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Rwandan Franc (RWF) là RF40,602.33. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng RWF hiện là RF805,344,620,289,661.67. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở RWF đã giảm RF-327.96, mức giảm -1.22%. Trong lịch sử, ZCash tính bằng RWF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là RF4,187,393.37. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng RWF được ghi nhận là RF21,094.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang RWF
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 30.95 | -3.06% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.0004916 | -2.32% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 30.92 | -2.49% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi ZEC sang RWF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 40,602.33RWF |
2ZEC | 81,204.67RWF |
3ZEC | 121,807.01RWF |
4ZEC | 162,409.35RWF |
5ZEC | 203,011.69RWF |
6ZEC | 243,614.03RWF |
7ZEC | 284,216.37RWF |
8ZEC | 324,818.71RWF |
9ZEC | 365,421.05RWF |
10ZEC | 406,023.39RWF |
100ZEC | 4,060,233.93RWF |
500ZEC | 20,301,169.68RWF |
1000ZEC | 40,602,339.36RWF |
5000ZEC | 203,011,696.80RWF |
10000ZEC | 406,023,393.60RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RWF | 0.00002462ZEC |
2RWF | 0.00004925ZEC |
3RWF | 0.00007388ZEC |
4RWF | 0.00009851ZEC |
5RWF | 0.0001231ZEC |
6RWF | 0.0001477ZEC |
7RWF | 0.0001724ZEC |
8RWF | 0.000197ZEC |
9RWF | 0.0002216ZEC |
10RWF | 0.0002462ZEC |
10000000RWF | 246.29ZEC |
50000000RWF | 1,231.45ZEC |
100000000RWF | 2,462.91ZEC |
500000000RWF | 12,314.56ZEC |
1000000000RWF | 24,629.12ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang KHR | ៛126116.15 KHR |
ZEC chuyển đổi sang SLL | Le694476.33 SLL |
ZEC chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
ZEC chuyển đổi sang TOP | T$71.95 TOP |
ZEC chuyển đổi sang VES | Bs.S1127.45 VES |
ZEC chuyển đổi sang YER | ﷼7719.35 YER |
ZEC chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang AFN | ؋2200.12 AFN |
ZEC chuyển đổi sang ANG | ƒ55.24 ANG |
ZEC chuyển đổi sang AWG | ƒ55.24 AWG |
ZEC chuyển đổi sang BIF | FBu88291.16 BIF |
ZEC chuyển đổi sang BMD | $30.86 BMD |
ZEC chuyển đổi sang BOB | Bs.213.67 BOB |
ZEC chuyển đổi sang CDF | FC85391.21 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang RWF
- ETH chuyển đổi sang RWF
- USDT chuyển đổi sang RWF
- BNB chuyển đổi sang RWF
- SOL chuyển đổi sang RWF
- USDC chuyển đổi sang RWF
- XRP chuyển đổi sang RWF
- STETH chuyển đổi sang RWF
- SMART chuyển đổi sang RWF
- DOGE chuyển đổi sang RWF
- TON chuyển đổi sang RWF
- TRX chuyển đổi sang RWF
- ADA chuyển đổi sang RWF
- AVAX chuyển đổi sang RWF
- WBTC chuyển đổi sang RWF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04509 |
USDT | 0.3811 |
BTC | 0.000006052 |
ETH | 0.0001502 |
FIDA | 1.14 |
PEPE | 46,937.89 |
SOL | 0.002565 |
CAT | 10,227.43 |
POPCAT | 0.4143 |
USBT | 0.3122 |
FTN | 0.1668 |
TURBO | 66.01 |
BABYDOGE | 185,566,811.69 |
TAO | 0.0009175 |
REEF | 86.03 |
MEW | 71.08 |
Cách đổi từ ZCash sang Rwandan Franc
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.