ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Paraguayan Guaraní (PYG) là ₲239,024.20. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng PYG hiện là ₲27,113,045,763,274,114.29. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở PYG đã giảm ₲0.00, mức giảm --. Trong lịch sử, ZCash tính bằng PYG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₲23,946,909.64. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng PYG được ghi nhận là ₲120,637.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang PYG
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 31.86 | +0.63% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.000504 | +0.13% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 31.85 | +0.85% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Paraguayan Guaraní
Bảng chuyển đổi ZEC sang PYG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 239,024.20PYG |
2ZEC | 478,048.41PYG |
3ZEC | 717,072.62PYG |
4ZEC | 956,096.83PYG |
5ZEC | 1,195,121.04PYG |
6ZEC | 1,434,145.24PYG |
7ZEC | 1,673,169.45PYG |
8ZEC | 1,912,193.66PYG |
9ZEC | 2,151,217.87PYG |
10ZEC | 2,390,242.08PYG |
100ZEC | 23,902,420.83PYG |
500ZEC | 119,512,104.15PYG |
1000ZEC | 239,024,208.31PYG |
5000ZEC | 1,195,121,041.56PYG |
10000ZEC | 2,390,242,083.12PYG |
Bảng chuyển đổi PYG sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PYG | 0.000004183ZEC |
2PYG | 0.000008367ZEC |
3PYG | 0.00001255ZEC |
4PYG | 0.00001673ZEC |
5PYG | 0.00002091ZEC |
6PYG | 0.0000251ZEC |
7PYG | 0.00002928ZEC |
8PYG | 0.00003346ZEC |
9PYG | 0.00003765ZEC |
10PYG | 0.00004183ZEC |
100000000PYG | 418.36ZEC |
500000000PYG | 2,091.83ZEC |
1000000000PYG | 4,183.67ZEC |
5000000000PYG | 20,918.38ZEC |
10000000000PYG | 41,836.76ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang KRW | ₩43587.49 KRW |
ZEC chuyển đổi sang UAH | ₴1283.68 UAH |
ZEC chuyển đổi sang TWD | NT$1026.18 TWD |
ZEC chuyển đổi sang PKR | ₨8836.07 PKR |
ZEC chuyển đổi sang PHP | ₱1862.80 PHP |
ZEC chuyển đổi sang AUD | $47.53 AUD |
ZEC chuyển đổi sang CZK | Kč720.67 CZK |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang MYR | RM149.35 MYR |
ZEC chuyển đổi sang PLN | zł124.73 PLN |
ZEC chuyển đổi sang SEK | kr330.78 SEK |
ZEC chuyển đổi sang ZAR | R588.25 ZAR |
ZEC chuyển đổi sang LKR | Rs9573.08 LKR |
ZEC chuyển đổi sang SGD | $42.78 SGD |
ZEC chuyển đổi sang NZD | $51.39 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PYG
- ETH chuyển đổi sang PYG
- USDT chuyển đổi sang PYG
- BNB chuyển đổi sang PYG
- SOL chuyển đổi sang PYG
- USDC chuyển đổi sang PYG
- XRP chuyển đổi sang PYG
- STETH chuyển đổi sang PYG
- SMART chuyển đổi sang PYG
- DOGE chuyển đổi sang PYG
- TON chuyển đổi sang PYG
- TRX chuyển đổi sang PYG
- ADA chuyển đổi sang PYG
- AVAX chuyển đổi sang PYG
- WBTC chuyển đổi sang PYG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.007795 |
USDT | 0.06664 |
BTC | 0.000001047 |
ETH | 0.00002612 |
FIDA | 0.1898 |
SOL | 0.000441 |
PEPE | 7,979.64 |
POPCAT | 0.06962 |
CAT | 1,748.73 |
USBT | 0.06766 |
FTN | 0.02904 |
BABYDOGE | 30,127,918.76 |
TAO | 0.000157 |
REEF | 15.51 |
MEW | 11.61 |
TURBO | 10.94 |
Cách đổi từ ZCash sang Paraguayan Guaraní
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Paraguayan Guaraní
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Paraguayan Guaraní hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Paraguayan Guaraní hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.