ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr333.44. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng NOK hiện là kr52,763,176,752.31. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở NOK đã giảm kr0.00, mức giảm --. Trong lịch sử, ZCash tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr33,406.10. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng NOK được ghi nhận là kr168.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang NOK
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 31.86 | +0.63% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.000504 | +0.13% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 31.84 | +0.82% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi ZEC sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 333.44NOK |
2ZEC | 666.88NOK |
3ZEC | 1,000.32NOK |
4ZEC | 1,333.76NOK |
5ZEC | 1,667.20NOK |
6ZEC | 2,000.64NOK |
7ZEC | 2,334.08NOK |
8ZEC | 2,667.52NOK |
9ZEC | 3,000.96NOK |
10ZEC | 3,334.40NOK |
100ZEC | 33,344.03NOK |
500ZEC | 166,720.19NOK |
1000ZEC | 333,440.38NOK |
5000ZEC | 1,667,201.94NOK |
10000ZEC | 3,334,403.88NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 0.002999ZEC |
2NOK | 0.005998ZEC |
3NOK | 0.008997ZEC |
4NOK | 0.01199ZEC |
5NOK | 0.01499ZEC |
6NOK | 0.01799ZEC |
7NOK | 0.02099ZEC |
8NOK | 0.02399ZEC |
9NOK | 0.02699ZEC |
10NOK | 0.02999ZEC |
100000NOK | 299.90ZEC |
500000NOK | 1,499.51ZEC |
1000000NOK | 2,999.03ZEC |
5000000NOK | 14,995.18ZEC |
10000000NOK | 29,990.36ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang KHR | ៛130202.87 KHR |
ZEC chuyển đổi sang SLL | Le716980.42 SLL |
ZEC chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
ZEC chuyển đổi sang TOP | T$74.28 TOP |
ZEC chuyển đổi sang VES | Bs.S1163.99 VES |
ZEC chuyển đổi sang YER | ﷼7969.50 YER |
ZEC chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang AFN | ؋2271.42 AFN |
ZEC chuyển đổi sang ANG | ƒ57.03 ANG |
ZEC chuyển đổi sang AWG | ƒ57.03 AWG |
ZEC chuyển đổi sang BIF | FBu91152.19 BIF |
ZEC chuyển đổi sang BMD | $31.86 BMD |
ZEC chuyển đổi sang BOB | Bs.220.59 BOB |
ZEC chuyển đổi sang CDF | FC88158.26 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.59 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.0007517 |
ETH | 0.01873 |
FIDA | 136.77 |
SOL | 0.316 |
PEPE | 5,744,217.44 |
POPCAT | 49.92 |
CAT | 1,256,335.14 |
USBT | 48.03 |
FTN | 20.86 |
BABYDOGE | 21,666,510,884.45 |
TAO | 0.1128 |
REEF | 11,131.61 |
MEW | 8,310.08 |
TURBO | 7,873.21 |
Cách đổi từ ZCash sang Norwegian Krone
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.