ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Lao Kip (LAK) là ₭689,160.54. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng LAK hiện là ₭225,957,738,197,736,973.30. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở LAK đã giảm ₭0.00, mức giảm --. Trong lịch sử, ZCash tính bằng LAK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₭69,218,131.35. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng LAK được ghi nhận là ₭348,700.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang LAK
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 31.78 | +0.37% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.000504 | -0.74% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 31.83 | +0.79% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi ZEC sang LAK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 689,160.54LAK |
2ZEC | 1,378,321.08LAK |
3ZEC | 2,067,481.63LAK |
4ZEC | 2,756,642.17LAK |
5ZEC | 3,445,802.71LAK |
6ZEC | 4,134,963.26LAK |
7ZEC | 4,824,123.80LAK |
8ZEC | 5,513,284.35LAK |
9ZEC | 6,202,444.89LAK |
10ZEC | 6,891,605.43LAK |
100ZEC | 68,916,054.37LAK |
500ZEC | 344,580,271.88LAK |
1000ZEC | 689,160,543.76LAK |
5000ZEC | 3,445,802,718.82LAK |
10000ZEC | 6,891,605,437.64LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LAK | 0.000001451ZEC |
2LAK | 0.000002902ZEC |
3LAK | 0.000004353ZEC |
4LAK | 0.000005804ZEC |
5LAK | 0.000007255ZEC |
6LAK | 0.000008706ZEC |
7LAK | 0.00001015ZEC |
8LAK | 0.0000116ZEC |
9LAK | 0.00001305ZEC |
10LAK | 0.00001451ZEC |
100000000LAK | 145.10ZEC |
500000000LAK | 725.52ZEC |
1000000000LAK | 1,451.04ZEC |
5000000000LAK | 7,255.20ZEC |
10000000000LAK | 14,510.40ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang NAD | $588.24 NAD |
ZEC chuyển đổi sang AZN | ₼53.97 AZN |
ZEC chuyển đổi sang TZS | Sh82499.82 TZS |
ZEC chuyển đổi sang UZS | so'm402268.59 UZS |
ZEC chuyển đổi sang XOF | FCFA19121.03 XOF |
ZEC chuyển đổi sang ARS | $27438.52 ARS |
ZEC chuyển đổi sang DZD | دج4269.85 DZD |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang MUR | ₨1465.13 MUR |
ZEC chuyển đổi sang OMR | ﷼12.20 OMR |
ZEC chuyển đổi sang PEN | S/118.29 PEN |
ZEC chuyển đổi sang RSD | дин. or din.3427.78 RSD |
ZEC chuyển đổi sang JMD | $4930.17 JMD |
ZEC chuyển đổi sang TTD | TT$213.55 TTD |
ZEC chuyển đổi sang ISK | kr4370.72 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LAK
- ETH chuyển đổi sang LAK
- USDT chuyển đổi sang LAK
- BNB chuyển đổi sang LAK
- SOL chuyển đổi sang LAK
- USDC chuyển đổi sang LAK
- XRP chuyển đổi sang LAK
- STETH chuyển đổi sang LAK
- SMART chuyển đổi sang LAK
- DOGE chuyển đổi sang LAK
- TON chuyển đổi sang LAK
- TRX chuyển đổi sang LAK
- ADA chuyển đổi sang LAK
- AVAX chuyển đổi sang LAK
- WBTC chuyển đổi sang LAK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.002697 |
USDT | 0.02305 |
BTC | 0.0000003621 |
ETH | 0.000009034 |
FIDA | 0.06614 |
SOL | 0.0001524 |
PEPE | 2,763.30 |
POPCAT | 0.024 |
CAT | 606.68 |
USBT | 0.02487 |
FTN | 0.01003 |
BABYDOGE | 10,381,843.74 |
TAO | 0.00005443 |
REEF | 5.28 |
MEW | 4.03 |
TURBO | 3.81 |
Cách đổi từ ZCash sang Lao Kip
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.