ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Honduran Lempira (HNL) là L756.00. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng HNL hiện là L282,403,528,086.04. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở HNL đã giảm L-25.69, mức giảm -3.47%. Trong lịch sử, ZCash tính bằng HNL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L78,860.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng HNL được ghi nhận là L397.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang HNL
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 30.60 | -3.31% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.0004881 | -3.02% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 30.63 | -3.13% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi ZEC sang HNL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 756.00HNL |
2ZEC | 1,512.01HNL |
3ZEC | 2,268.01HNL |
4ZEC | 3,024.02HNL |
5ZEC | 3,780.03HNL |
6ZEC | 4,536.03HNL |
7ZEC | 5,292.04HNL |
8ZEC | 6,048.05HNL |
9ZEC | 6,804.05HNL |
10ZEC | 7,560.06HNL |
100ZEC | 75,600.66HNL |
500ZEC | 378,003.33HNL |
1000ZEC | 756,006.66HNL |
5000ZEC | 3,780,033.30HNL |
10000ZEC | 7,560,066.60HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HNL | 0.001322ZEC |
2HNL | 0.002645ZEC |
3HNL | 0.003968ZEC |
4HNL | 0.00529ZEC |
5HNL | 0.006613ZEC |
6HNL | 0.007936ZEC |
7HNL | 0.009259ZEC |
8HNL | 0.01058ZEC |
9HNL | 0.0119ZEC |
10HNL | 0.01322ZEC |
100000HNL | 132.27ZEC |
500000HNL | 661.36ZEC |
1000000HNL | 1,322.73ZEC |
5000000HNL | 6,613.69ZEC |
10000000HNL | 13,227.39ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang USD | $30.52 USD |
ZEC chuyển đổi sang EUR | €28.05 EUR |
ZEC chuyển đổi sang INR | ₹2536.79 INR |
ZEC chuyển đổi sang IDR | Rp495471.36 IDR |
ZEC chuyển đổi sang CAD | $41.60 CAD |
ZEC chuyển đổi sang GBP | £23.87 GBP |
ZEC chuyển đổi sang THB | ฿1119.81 THB |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang RUB | ₽2726.11 RUB |
ZEC chuyển đổi sang BRL | R$160.22 BRL |
ZEC chuyển đổi sang AED | د.إ112.08 AED |
ZEC chuyển đổi sang TRY | ₺982.04 TRY |
ZEC chuyển đổi sang CNY | ¥221.13 CNY |
ZEC chuyển đổi sang JPY | ¥4769.54 JPY |
ZEC chuyển đổi sang HKD | $238.67 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HNL
- ETH chuyển đổi sang HNL
- USDT chuyển đổi sang HNL
- BNB chuyển đổi sang HNL
- SOL chuyển đổi sang HNL
- USDC chuyển đổi sang HNL
- XRP chuyển đổi sang HNL
- STETH chuyển đổi sang HNL
- SMART chuyển đổi sang HNL
- DOGE chuyển đổi sang HNL
- TON chuyển đổi sang HNL
- TRX chuyển đổi sang HNL
- ADA chuyển đổi sang HNL
- AVAX chuyển đổi sang HNL
- WBTC chuyển đổi sang HNL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.39 |
USDT | 20.23 |
BTC | 0.0003198 |
ETH | 0.007935 |
FIDA | 60.57 |
SOL | 0.1366 |
PEPE | 2,471,052.13 |
CAT | 529,469.61 |
POPCAT | 21.99 |
CATI | 20.50 |
TURBO | 3,394.82 |
FTN | 8.80 |
BABYDOGE | 9,734,447,788.20 |
USBT | 21.26 |
TAO | 0.04864 |
ZBU | 4.25 |
Cách đổi từ ZCash sang Honduran Lempira
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.