ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là $250.55. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash trong HKD ở mức $29,624,936,114.82. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash tính bằng HKD đã tăng theo $7.35, mức tăng +3.37%. Trong lịch sử,ZCash tính bằng HKD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $24,961.21. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng HKD được ghi nhận là $125.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang HKD
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 32.04 | +2.69% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.0005027 | -0.33% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 32.01 | +2.30% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ZEC sang HKD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 250.55HKD |
2ZEC | 501.11HKD |
3ZEC | 751.66HKD |
4ZEC | 1,002.22HKD |
5ZEC | 1,252.78HKD |
6ZEC | 1,503.33HKD |
7ZEC | 1,753.89HKD |
8ZEC | 2,004.44HKD |
9ZEC | 2,255.00HKD |
10ZEC | 2,505.56HKD |
100ZEC | 25,055.60HKD |
500ZEC | 125,278.00HKD |
1000ZEC | 250,556.00HKD |
5000ZEC | 1,252,780.02HKD |
10000ZEC | 2,505,560.04HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HKD | 0.003991ZEC |
2HKD | 0.007982ZEC |
3HKD | 0.01197ZEC |
4HKD | 0.01596ZEC |
5HKD | 0.01995ZEC |
6HKD | 0.02394ZEC |
7HKD | 0.02793ZEC |
8HKD | 0.03192ZEC |
9HKD | 0.03592ZEC |
10HKD | 0.03991ZEC |
100000HKD | 399.11ZEC |
500000HKD | 1,995.56ZEC |
1000000HKD | 3,991.12ZEC |
5000000HKD | 19,955.61ZEC |
10000000HKD | 39,911.23ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang KRW | ₩44013.33 KRW |
ZEC chuyển đổi sang UAH | ₴1296.22 UAH |
ZEC chuyển đổi sang TWD | NT$1036.20 TWD |
ZEC chuyển đổi sang PKR | ₨8922.40 PKR |
ZEC chuyển đổi sang PHP | ₱1881.00 PHP |
ZEC chuyển đổi sang AUD | $47.99 AUD |
ZEC chuyển đổi sang CZK | Kč727.71 CZK |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang MYR | RM150.81 MYR |
ZEC chuyển đổi sang PLN | zł125.95 PLN |
ZEC chuyển đổi sang SEK | kr334.01 SEK |
ZEC chuyển đổi sang ZAR | R594.00 ZAR |
ZEC chuyển đổi sang LKR | Rs9666.61 LKR |
ZEC chuyển đổi sang SGD | $43.20 SGD |
ZEC chuyển đổi sang NZD | $51.89 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HKD
- ETH chuyển đổi sang HKD
- USDT chuyển đổi sang HKD
- BNB chuyển đổi sang HKD
- SOL chuyển đổi sang HKD
- USDC chuyển đổi sang HKD
- XRP chuyển đổi sang HKD
- STETH chuyển đổi sang HKD
- SMART chuyển đổi sang HKD
- DOGE chuyển đổi sang HKD
- TON chuyển đổi sang HKD
- TRX chuyển đổi sang HKD
- ADA chuyển đổi sang HKD
- AVAX chuyển đổi sang HKD
- WBTC chuyển đổi sang HKD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 7.50 |
USDT | 63.93 |
BTC | 0.001002 |
ETH | 0.02514 |
FIDA | 174.07 |
PEPE | 7,652,639.29 |
SOL | 0.4315 |
POPCAT | 69.21 |
MEW | 11,539.03 |
CAT | 1,640,061.59 |
REEF | 15,261.80 |
USBT | 85.11 |
FTN | 28.03 |
TIA | 10.52 |
TAO | 0.1514 |
BABYDOGE | 27,305,176,506.18 |
Cách đổi từ ZCash sang Hong Kong Dollar
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.