ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br1,810.12. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng ETB hiện là Br1,574,706,014,399.25. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở ETB đã giảm Br-15.53, mức giảm -1.22%. Trong lịch sử, ZCash tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br183,655.35. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng ETB được ghi nhận là Br925.20.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang ETB
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 31.46 | -1.44% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.000504 | +0.13% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 31.43 | -1.50% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi ZEC sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 1,810.12ETB |
2ZEC | 3,620.25ETB |
3ZEC | 5,430.37ETB |
4ZEC | 7,240.50ETB |
5ZEC | 9,050.63ETB |
6ZEC | 10,860.75ETB |
7ZEC | 12,670.88ETB |
8ZEC | 14,481.01ETB |
9ZEC | 16,291.13ETB |
10ZEC | 18,101.26ETB |
100ZEC | 181,012.66ETB |
500ZEC | 905,063.30ETB |
1000ZEC | 1,810,126.60ETB |
5000ZEC | 9,050,633.02ETB |
10000ZEC | 18,101,266.04ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.0005524ZEC |
2ETB | 0.001104ZEC |
3ETB | 0.001657ZEC |
4ETB | 0.002209ZEC |
5ETB | 0.002762ZEC |
6ETB | 0.003314ZEC |
7ETB | 0.003867ZEC |
8ETB | 0.004419ZEC |
9ETB | 0.004972ZEC |
10ETB | 0.005524ZEC |
1000000ETB | 552.44ZEC |
5000000ETB | 2,762.23ZEC |
10000000ETB | 5,524.47ZEC |
50000000ETB | 27,622.37ZEC |
100000000ETB | 55,244.75ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang USD | $31.46 USD |
ZEC chuyển đổi sang EUR | €28.91 EUR |
ZEC chuyển đổi sang INR | ₹2614.93 INR |
ZEC chuyển đổi sang IDR | Rp510731.62 IDR |
ZEC chuyển đổi sang CAD | $42.89 CAD |
ZEC chuyển đổi sang GBP | £24.60 GBP |
ZEC chuyển đổi sang THB | ฿1154.30 THB |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang RUB | ₽2810.08 RUB |
ZEC chuyển đổi sang BRL | R$165.15 BRL |
ZEC chuyển đổi sang AED | د.إ115.54 AED |
ZEC chuyển đổi sang TRY | ₺1012.29 TRY |
ZEC chuyển đổi sang CNY | ¥227.94 CNY |
ZEC chuyển đổi sang JPY | ¥4916.44 JPY |
ZEC chuyển đổi sang HKD | $246.02 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001368 |
ETH | 0.0034 |
FIDA | 26.28 |
PEPE | 1,060,791.00 |
SOL | 0.05758 |
CAT | 224,107.69 |
POPCAT | 9.25 |
USBT | 7.94 |
FTN | 3.80 |
TURBO | 1,485.47 |
BABYDOGE | 4,083,262,802.23 |
TAO | 0.0205 |
REEF | 1,964.28 |
MEW | 1,573.42 |
Cách đổi từ ZCash sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.