ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Costa Rican Colón (CRC) là ₡16,478.82. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash tính bằng CRC hiện là ₡130,507,104,356,371.23. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash ở CRC đã giảm ₡-141.42, mức giảm -1.22%. Trong lịch sử, ZCash tính bằng CRC đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₡1,671,940.91. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng CRC được ghi nhận là ₡8,422.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang CRC
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 31.46 | -1.53% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.000504 | +0.13% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 31.40 | -1.60% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Costa Rican Colón
Bảng chuyển đổi ZEC sang CRC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 16,478.82CRC |
2ZEC | 32,957.65CRC |
3ZEC | 49,436.47CRC |
4ZEC | 65,915.30CRC |
5ZEC | 82,394.13CRC |
6ZEC | 98,872.95CRC |
7ZEC | 115,351.78CRC |
8ZEC | 131,830.61CRC |
9ZEC | 148,309.43CRC |
10ZEC | 164,788.26CRC |
100ZEC | 1,647,882.66CRC |
500ZEC | 8,239,413.32CRC |
1000ZEC | 16,478,826.65CRC |
5000ZEC | 82,394,133.25CRC |
10000ZEC | 164,788,266.50CRC |
Bảng chuyển đổi CRC sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRC | 0.00006068ZEC |
2CRC | 0.0001213ZEC |
3CRC | 0.000182ZEC |
4CRC | 0.0002427ZEC |
5CRC | 0.0003034ZEC |
6CRC | 0.0003641ZEC |
7CRC | 0.0004247ZEC |
8CRC | 0.0004854ZEC |
9CRC | 0.0005461ZEC |
10CRC | 0.0006068ZEC |
10000000CRC | 606.83ZEC |
50000000CRC | 3,034.19ZEC |
100000000CRC | 6,068.39ZEC |
500000000CRC | 30,341.96ZEC |
1000000000CRC | 60,683.93ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang KRW | ₩43216.59 KRW |
ZEC chuyển đổi sang UAH | ₴1272.75 UAH |
ZEC chuyển đổi sang TWD | NT$1017.44 TWD |
ZEC chuyển đổi sang PKR | ₨8760.88 PKR |
ZEC chuyển đổi sang PHP | ₱1846.95 PHP |
ZEC chuyển đổi sang AUD | $47.12 AUD |
ZEC chuyển đổi sang CZK | Kč714.54 CZK |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang MYR | RM148.08 MYR |
ZEC chuyển đổi sang PLN | zł123.67 PLN |
ZEC chuyển đổi sang SEK | kr327.96 SEK |
ZEC chuyển đổi sang ZAR | R583.25 ZAR |
ZEC chuyển đổi sang LKR | Rs9491.62 LKR |
ZEC chuyển đổi sang SGD | $42.42 SGD |
ZEC chuyển đổi sang NZD | $50.95 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CRC
- ETH chuyển đổi sang CRC
- USDT chuyển đổi sang CRC
- BNB chuyển đổi sang CRC
- SOL chuyển đổi sang CRC
- USDC chuyển đổi sang CRC
- XRP chuyển đổi sang CRC
- STETH chuyển đổi sang CRC
- SMART chuyển đổi sang CRC
- DOGE chuyển đổi sang CRC
- TON chuyển đổi sang CRC
- TRX chuyển đổi sang CRC
- ADA chuyển đổi sang CRC
- AVAX chuyển đổi sang CRC
- WBTC chuyển đổi sang CRC
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1124 |
USDT | 0.9545 |
BTC | 0.00001505 |
ETH | 0.0003744 |
FIDA | 2.87 |
PEPE | 116,452.14 |
SOL | 0.00634 |
CAT | 24,780.84 |
POPCAT | 1.01 |
USBT | 0.9127 |
FTN | 0.4195 |
TURBO | 162.44 |
BABYDOGE | 448,929,245.31 |
TAO | 0.002255 |
REEF | 214.05 |
MEW | 172.83 |
Cách đổi từ ZCash sang Costa Rican Colón
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Costa Rican Colón
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Costa Rican Colón hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Costa Rican Colón hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.