ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash tính bằng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM57.46. Với 15,119,600.00 ZEC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ZCash trong BAM ở mức KM1,561,055,123.42. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ZCash tính bằng BAM đã tăng theo KM1.22, mức tăng +2.00%. Trong lịch sử,ZCash tính bằng BAM đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là KM5,735.25. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ZCash tính bằng BAM được ghi nhận là KM28.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZEC sang BAM
Giao dịch ZCash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZEC/USDT Spot | $ 31.98 | +1.23% | |
ZEC/BTC Spot | $ 0.0005057 | -0.7% | |
ZEC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 31.98 | +1.01% |
Bảng chuyển đổi ZCash sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Bảng chuyển đổi ZEC sang BAM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZEC | 57.46BAM |
2ZEC | 114.92BAM |
3ZEC | 172.38BAM |
4ZEC | 229.84BAM |
5ZEC | 287.30BAM |
6ZEC | 344.76BAM |
7ZEC | 402.23BAM |
8ZEC | 459.69BAM |
9ZEC | 517.15BAM |
10ZEC | 574.61BAM |
100ZEC | 5,746.16BAM |
500ZEC | 28,730.83BAM |
1000ZEC | 57,461.66BAM |
5000ZEC | 287,308.32BAM |
10000ZEC | 574,616.64BAM |
Bảng chuyển đổi BAM sang ZEC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BAM | 0.0174ZEC |
2BAM | 0.0348ZEC |
3BAM | 0.0522ZEC |
4BAM | 0.06961ZEC |
5BAM | 0.08701ZEC |
6BAM | 0.1044ZEC |
7BAM | 0.1218ZEC |
8BAM | 0.1392ZEC |
9BAM | 0.1566ZEC |
10BAM | 0.174ZEC |
10000BAM | 174.02ZEC |
50000BAM | 870.14ZEC |
100000BAM | 1,740.29ZEC |
500000BAM | 8,701.45ZEC |
1000000BAM | 17,402.90ZEC |
Chuyển đổi ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang BDT | ৳3755.47 BDT |
ZEC chuyển đổi sang HUF | Ft11474.37 HUF |
ZEC chuyển đổi sang NOK | kr334.70 NOK |
ZEC chuyển đổi sang MAD | د.م.318.29 MAD |
ZEC chuyển đổi sang BTN | Nu.2657.89 BTN |
ZEC chuyển đổi sang BGN | лв57.49 BGN |
ZEC chuyển đổi sang KES | KSh4174.06 KES |
ZCash | 1 ZEC |
---|---|
ZEC chuyển đổi sang MXN | $564.21 MXN |
ZEC chuyển đổi sang COP | $123060.29 COP |
ZEC chuyển đổi sang ILS | ₪116.97 ILS |
ZEC chuyển đổi sang CLP | $29374.48 CLP |
ZEC chuyển đổi sang NPR | रू4252.63 NPR |
ZEC chuyển đổi sang GEL | ₾89.27 GEL |
ZEC chuyển đổi sang TND | د.ت99.39 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BAM
- ETH chuyển đổi sang BAM
- USDT chuyển đổi sang BAM
- BNB chuyển đổi sang BAM
- SOL chuyển đổi sang BAM
- USDC chuyển đổi sang BAM
- XRP chuyển đổi sang BAM
- STETH chuyển đổi sang BAM
- SMART chuyển đổi sang BAM
- DOGE chuyển đổi sang BAM
- TON chuyển đổi sang BAM
- TRX chuyển đổi sang BAM
- ADA chuyển đổi sang BAM
- AVAX chuyển đổi sang BAM
- WBTC chuyển đổi sang BAM
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 32.77 |
USDT | 278.27 |
BTC | 0.004382 |
ETH | 0.1089 |
FIDA | 735.78 |
PEPE | 33,202,778.23 |
SOL | 1.85 |
POPCAT | 299.99 |
CAT | 7,104,224.77 |
USBT | 296.50 |
FTN | 122.12 |
REEF | 64,316.66 |
MEW | 50,338.72 |
TAO | 0.6708 |
BABYDOGE | 121,346,801,158.52 |
TURBO | 43,526.32 |
Cách đổi từ ZCash sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại bằng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.