XDC Network Thị trường hôm nay
XDC Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDC Network tính bằng Papua New Guinean Kina (PGK) là K0.1091. Với 14,925,500,000.00 XDC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của XDC Network trong PGK ở mức K6,263,351,490.57. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của XDC Network tính bằng PGK đã tăng theo K0.0006922, mức tăng +0.74%. Trong lịch sử,XDC Network tính bằng PGK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là K0.7413. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của XDC Network tính bằng PGK được ghi nhận là K0.00152.
Biểu đồ giá chuyển đổi XDC sang PGK
Giao dịch XDC Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
XDC/USDT Spot | $ 0.02837 | +0.78% | |
XDC/ETH Spot | $ 0.00001111 | -3.72% |
Bảng chuyển đổi XDC Network sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi XDC sang PGK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XDC | 0.1PGK |
2XDC | 0.21PGK |
3XDC | 0.32PGK |
4XDC | 0.43PGK |
5XDC | 0.54PGK |
6XDC | 0.65PGK |
7XDC | 0.76PGK |
8XDC | 0.87PGK |
9XDC | 0.98PGK |
10XDC | 1.09PGK |
1000XDC | 109.11PGK |
5000XDC | 545.55PGK |
10000XDC | 1,091.11PGK |
50000XDC | 5,455.55PGK |
100000XDC | 10,911.10PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang XDC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PGK | 9.16XDC |
2PGK | 18.32XDC |
3PGK | 27.49XDC |
4PGK | 36.65XDC |
5PGK | 45.82XDC |
6PGK | 54.98XDC |
7PGK | 64.15XDC |
8PGK | 73.31XDC |
9PGK | 82.48XDC |
10PGK | 91.64XDC |
100PGK | 916.49XDC |
500PGK | 4,582.48XDC |
1000PGK | 9,164.97XDC |
5000PGK | 45,824.88XDC |
10000PGK | 91,649.77XDC |
Chuyển đổi XDC Network phổ biến
XDC Network | 1 XDC |
---|---|
XDC chuyển đổi sang USD | $0.03 USD |
XDC chuyển đổi sang EUR | €0.03 EUR |
XDC chuyển đổi sang INR | ₹2.36 INR |
XDC chuyển đổi sang IDR | Rp461.22 IDR |
XDC chuyển đổi sang CAD | $0.04 CAD |
XDC chuyển đổi sang GBP | £0.02 GBP |
XDC chuyển đổi sang THB | ฿1.04 THB |
XDC Network | 1 XDC |
---|---|
XDC chuyển đổi sang RUB | ₽2.54 RUB |
XDC chuyển đổi sang BRL | R$0.15 BRL |
XDC chuyển đổi sang AED | د.إ0.10 AED |
XDC chuyển đổi sang TRY | ₺0.91 TRY |
XDC chuyển đổi sang CNY | ¥0.21 CNY |
XDC chuyển đổi sang JPY | ¥4.44 JPY |
XDC chuyển đổi sang HKD | $0.22 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PGK
- ETH chuyển đổi sang PGK
- USDT chuyển đổi sang PGK
- BNB chuyển đổi sang PGK
- SOL chuyển đổi sang PGK
- USDC chuyển đổi sang PGK
- XRP chuyển đổi sang PGK
- STETH chuyển đổi sang PGK
- SMART chuyển đổi sang PGK
- DOGE chuyển đổi sang PGK
- TON chuyển đổi sang PGK
- TRX chuyển đổi sang PGK
- ADA chuyển đổi sang PGK
- AVAX chuyển đổi sang PGK
- WBTC chuyển đổi sang PGK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.26 |
USDT | 130.00 |
BTC | 0.002048 |
ETH | 0.05094 |
FIDA | 342.11 |
SOL | 0.8595 |
PEPE | 15,530,426.49 |
POPCAT | 140.12 |
CAT | 3,356,098.82 |
USBT | 100.48 |
FTN | 57.13 |
TAO | 0.3087 |
REEF | 29,578.90 |
MEW | 23,248.42 |
BABYDOGE | 56,332,957,885.43 |
TURBO | 20,600.43 |
Cách đổi từ XDC Network sang Papua New Guinean Kina
Nhập số lượng XDC của bạn
Nhập số lượng XDC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDC Network hiện tại bằng Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDC Network.