XDC Network Thị trường hôm nay
XDC Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDC Network tính bằng Jersey Pound (JEP) là £0.02207. Với 14,925,500,000.00 XDC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của XDC Network tính bằng JEP hiện là £257,770,111.08. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của XDC Network ở JEP đã giảm £0.00006258, mức giảm -0.07%. Trong lịch sử, XDC Network tính bằng JEP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £0.1507. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của XDC Network tính bằng JEP được ghi nhận là £0.0003092.
Biểu đồ giá chuyển đổi XDC sang JEP
Giao dịch XDC Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
XDC/USDT Spot | $ 0.02822 | +0.03% | |
XDC/ETH Spot | $ 0.00001113 | -3.63% |
Bảng chuyển đổi XDC Network sang Jersey Pound
Bảng chuyển đổi XDC sang JEP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XDC | 0.02JEP |
2XDC | 0.04JEP |
3XDC | 0.06JEP |
4XDC | 0.08JEP |
5XDC | 0.11JEP |
6XDC | 0.13JEP |
7XDC | 0.15JEP |
8XDC | 0.17JEP |
9XDC | 0.19JEP |
10XDC | 0.22JEP |
10000XDC | 220.76JEP |
50000XDC | 1,103.82JEP |
100000XDC | 2,207.65JEP |
500000XDC | 11,038.25JEP |
1000000XDC | 22,076.50JEP |
Bảng chuyển đổi JEP sang XDC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JEP | 45.29XDC |
2JEP | 90.59XDC |
3JEP | 135.89XDC |
4JEP | 181.18XDC |
5JEP | 226.48XDC |
6JEP | 271.78XDC |
7JEP | 317.07XDC |
8JEP | 362.37XDC |
9JEP | 407.67XDC |
10JEP | 452.97XDC |
100JEP | 4,529.70XDC |
500JEP | 22,648.51XDC |
1000JEP | 45,297.02XDC |
5000JEP | 226,485.11XDC |
10000JEP | 452,970.22XDC |
Chuyển đổi XDC Network phổ biến
XDC Network | 1 XDC |
---|---|
XDC chuyển đổi sang CRC | ₡14.78 CRC |
XDC chuyển đổi sang ETB | Br1.62 ETB |
XDC chuyển đổi sang IRR | ﷼1187.02 IRR |
XDC chuyển đổi sang UYU | $U1.09 UYU |
XDC chuyển đổi sang ALL | L2.62 ALL |
XDC chuyển đổi sang AOA | Kz24.35 AOA |
XDC chuyển đổi sang BBD | $0.06 BBD |
XDC Network | 1 XDC |
---|---|
XDC chuyển đổi sang BSD | $0.03 BSD |
XDC chuyển đổi sang BZD | $0.06 BZD |
XDC chuyển đổi sang DJF | Fdj5.02 DJF |
XDC chuyển đổi sang GIP | £0.02 GIP |
XDC chuyển đổi sang GYD | $5.91 GYD |
XDC chuyển đổi sang HRK | kn0.20 HRK |
XDC chuyển đổi sang IQD | ع.د36.96 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JEP
- ETH chuyển đổi sang JEP
- USDT chuyển đổi sang JEP
- BNB chuyển đổi sang JEP
- SOL chuyển đổi sang JEP
- USDC chuyển đổi sang JEP
- XRP chuyển đổi sang JEP
- STETH chuyển đổi sang JEP
- SMART chuyển đổi sang JEP
- DOGE chuyển đổi sang JEP
- TON chuyển đổi sang JEP
- TRX chuyển đổi sang JEP
- ADA chuyển đổi sang JEP
- AVAX chuyển đổi sang JEP
- WBTC chuyển đổi sang JEP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.70 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01015 |
ETH | 0.2517 |
FIDA | 1,885.92 |
PEPE | 79,042,912.99 |
SOL | 4.29 |
CAT | 17,074,722.01 |
POPCAT | 693.81 |
FTN | 279.87 |
USBT | 538.58 |
TURBO | 110,007.05 |
BABYDOGE | 309,181,982,635.15 |
TAO | 1.53 |
REEF | 144,057.74 |
MEW | 118,909.95 |
Cách đổi từ XDC Network sang Jersey Pound
Nhập số lượng XDC của bạn
Nhập số lượng XDC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jersey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jersey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDC Network hiện tại bằng Jersey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDC Network.