XDC Network Thị trường hôm nay
XDC Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDC Network tính bằng Cuban Peso (CUP) là $0.6782. Với 14,925,500,000.00 XDC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của XDC Network tính bằng CUP hiện là $242,953,706,880.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của XDC Network ở CUP đã giảm $0.00192, mức giảm -0.07%. Trong lịch sử, XDC Network tính bằng CUP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $4.62. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của XDC Network tính bằng CUP được ghi nhận là $0.009487.
Biểu đồ giá chuyển đổi XDC sang CUP
Giao dịch XDC Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
XDC/USDT Spot | $ 0.02826 | +0.07% | |
XDC/ETH Spot | $ 0.00001117 | -3.95% |
Bảng chuyển đổi XDC Network sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi XDC sang CUP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XDC | 0.67CUP |
2XDC | 1.35CUP |
3XDC | 2.03CUP |
4XDC | 2.71CUP |
5XDC | 3.39CUP |
6XDC | 4.06CUP |
7XDC | 4.74CUP |
8XDC | 5.42CUP |
9XDC | 6.10CUP |
10XDC | 6.78CUP |
1000XDC | 678.24CUP |
5000XDC | 3,391.20CUP |
10000XDC | 6,782.40CUP |
50000XDC | 33,912.00CUP |
100000XDC | 67,824.00CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang XDC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CUP | 1.47XDC |
2CUP | 2.94XDC |
3CUP | 4.42XDC |
4CUP | 5.89XDC |
5CUP | 7.37XDC |
6CUP | 8.84XDC |
7CUP | 10.32XDC |
8CUP | 11.79XDC |
9CUP | 13.26XDC |
10CUP | 14.74XDC |
100CUP | 147.44XDC |
500CUP | 737.20XDC |
1000CUP | 1,474.40XDC |
5000CUP | 7,372.02XDC |
10000CUP | 14,744.04XDC |
Chuyển đổi XDC Network phổ biến
XDC Network | 1 XDC |
---|---|
XDC chuyển đổi sang CRC | ₡14.78 CRC |
XDC chuyển đổi sang ETB | Br1.62 ETB |
XDC chuyển đổi sang IRR | ﷼1187.02 IRR |
XDC chuyển đổi sang UYU | $U1.09 UYU |
XDC chuyển đổi sang ALL | L2.62 ALL |
XDC chuyển đổi sang AOA | Kz24.35 AOA |
XDC chuyển đổi sang BBD | $0.06 BBD |
XDC Network | 1 XDC |
---|---|
XDC chuyển đổi sang BSD | $0.03 BSD |
XDC chuyển đổi sang BZD | $0.06 BZD |
XDC chuyển đổi sang DJF | Fdj5.02 DJF |
XDC chuyển đổi sang GIP | £0.02 GIP |
XDC chuyển đổi sang GYD | $5.91 GYD |
XDC chuyển đổi sang HRK | kn0.20 HRK |
XDC chuyển đổi sang IQD | ع.د36.96 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CUP
- ETH chuyển đổi sang CUP
- USDT chuyển đổi sang CUP
- BNB chuyển đổi sang CUP
- SOL chuyển đổi sang CUP
- USDC chuyển đổi sang CUP
- XRP chuyển đổi sang CUP
- STETH chuyển đổi sang CUP
- SMART chuyển đổi sang CUP
- DOGE chuyển đổi sang CUP
- TON chuyển đổi sang CUP
- TRX chuyển đổi sang CUP
- ADA chuyển đổi sang CUP
- AVAX chuyển đổi sang CUP
- WBTC chuyển đổi sang CUP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.46 |
USDT | 20.83 |
BTC | 0.0003317 |
ETH | 0.008241 |
FIDA | 61.98 |
PEPE | 2,585,101.54 |
SOL | 0.1413 |
CAT | 556,341.85 |
POPCAT | 22.61 |
FTN | 9.14 |
USBT | 19.34 |
TURBO | 3,548.81 |
BABYDOGE | 10,176,998,355.39 |
TAO | 0.05086 |
REEF | 4,634.36 |
MEW | 3,868.05 |
Cách đổi từ XDC Network sang Cuban Peso
Nhập số lượng XDC của bạn
Nhập số lượng XDC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDC Network hiện tại bằng Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDC Network.