Wootrade Thị trường hôm nay
Wootrade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wootrade tính bằng Saint Helenian Pound (SHP) là £0.135. Với 1,823,640,000.00 WOO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Wootrade tính bằng SHP hiện là £192,631,169.52. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Wootrade ở SHP đã giảm £-0.00219, mức giảm -1.59%. Trong lịch sử, Wootrade tính bằng SHP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £1.39. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Wootrade tính bằng SHP được ghi nhận là £0.0173.
Biểu đồ giá chuyển đổi WOO sang SHP
Giao dịch Wootrade
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WOO/USDT Spot | $ 0.1726 | -2.81% | |
WOO/ETH Spot | $ 0.00006831 | -5.30% | |
WOO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1729 | -1.98% |
Bảng chuyển đổi Wootrade sang Saint Helenian Pound
Bảng chuyển đổi WOO sang SHP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WOO | 0.13SHP |
2WOO | 0.27SHP |
3WOO | 0.4SHP |
4WOO | 0.54SHP |
5WOO | 0.67SHP |
6WOO | 0.81SHP |
7WOO | 0.94SHP |
8WOO | 1.08SHP |
9WOO | 1.21SHP |
10WOO | 1.35SHP |
1000WOO | 135.02SHP |
5000WOO | 675.12SHP |
10000WOO | 1,350.24SHP |
50000WOO | 6,751.24SHP |
100000WOO | 13,502.49SHP |
Bảng chuyển đổi SHP sang WOO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SHP | 7.40WOO |
2SHP | 14.81WOO |
3SHP | 22.21WOO |
4SHP | 29.62WOO |
5SHP | 37.03WOO |
6SHP | 44.43WOO |
7SHP | 51.84WOO |
8SHP | 59.24WOO |
9SHP | 66.65WOO |
10SHP | 74.06WOO |
100SHP | 740.60WOO |
500SHP | 3,703.01WOO |
1000SHP | 7,406.03WOO |
5000SHP | 37,030.18WOO |
10000SHP | 74,060.37WOO |
Chuyển đổi Wootrade phổ biến
Wootrade | 1 WOO |
---|---|
WOO chuyển đổi sang USD | $0.17 USD |
WOO chuyển đổi sang EUR | €0.16 EUR |
WOO chuyển đổi sang INR | ₹14.36 INR |
WOO chuyển đổi sang IDR | Rp2805.29 IDR |
WOO chuyển đổi sang CAD | $0.24 CAD |
WOO chuyển đổi sang GBP | £0.14 GBP |
WOO chuyển đổi sang THB | ฿6.34 THB |
Wootrade | 1 WOO |
---|---|
WOO chuyển đổi sang RUB | ₽15.43 RUB |
WOO chuyển đổi sang BRL | R$0.91 BRL |
WOO chuyển đổi sang AED | د.إ0.63 AED |
WOO chuyển đổi sang TRY | ₺5.56 TRY |
WOO chuyển đổi sang CNY | ¥1.25 CNY |
WOO chuyển đổi sang JPY | ¥27.00 JPY |
WOO chuyển đổi sang HKD | $1.35 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SHP
- ETH chuyển đổi sang SHP
- USDT chuyển đổi sang SHP
- BNB chuyển đổi sang SHP
- SOL chuyển đổi sang SHP
- USDC chuyển đổi sang SHP
- XRP chuyển đổi sang SHP
- STETH chuyển đổi sang SHP
- SMART chuyển đổi sang SHP
- DOGE chuyển đổi sang SHP
- TON chuyển đổi sang SHP
- TRX chuyển đổi sang SHP
- ADA chuyển đổi sang SHP
- AVAX chuyển đổi sang SHP
- WBTC chuyển đổi sang SHP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.67 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01015 |
ETH | 0.2517 |
FIDA | 1,903.90 |
SOL | 4.33 |
PEPE | 78,605,459.90 |
CAT | 16,904,467.04 |
POPCAT | 700.81 |
CATI | 619.74 |
TURBO | 107,784.57 |
FTN | 280.03 |
BABYDOGE | 307,323,649,806.88 |
USBT | 671.15 |
TAO | 1.54 |
ZBU | 134.44 |
Cách đổi từ Wootrade sang Saint Helenian Pound
Nhập số lượng WOO của bạn
Nhập số lượng WOO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saint Helenian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saint Helenian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wootrade hiện tại bằng Saint Helenian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wootrade.