Wootrade Thị trường hôm nay
Wootrade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wootrade tính bằng Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.2.66. Với 1,823,640,000.00 WOO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Wootrade tính bằng MVR hiện là ރ.74,808,591,069.88. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Wootrade ở MVR đã giảm ރ.-0.04316, mức giảm -1.59%. Trong lịch sử, Wootrade tính bằng MVR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ރ.27.44. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Wootrade tính bằng MVR được ghi nhận là ރ.0.3409.
Biểu đồ giá chuyển đổi WOO sang MVR
Giao dịch Wootrade
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WOO/USDT Spot | $ 0.1726 | -1.65% | |
WOO/ETH Spot | $ 0.00006831 | -5.30% | |
WOO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1723 | -2.32% |
Bảng chuyển đổi Wootrade sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi WOO sang MVR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WOO | 2.66MVR |
2WOO | 5.32MVR |
3WOO | 7.98MVR |
4WOO | 10.64MVR |
5WOO | 13.30MVR |
6WOO | 15.96MVR |
7WOO | 18.62MVR |
8WOO | 21.28MVR |
9WOO | 23.94MVR |
10WOO | 26.60MVR |
100WOO | 266.08MVR |
500WOO | 1,330.44MVR |
1000WOO | 2,660.88MVR |
5000WOO | 13,304.43MVR |
10000WOO | 26,608.87MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang WOO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MVR | 0.3758WOO |
2MVR | 0.7516WOO |
3MVR | 1.12WOO |
4MVR | 1.50WOO |
5MVR | 1.87WOO |
6MVR | 2.25WOO |
7MVR | 2.63WOO |
8MVR | 3.00WOO |
9MVR | 3.38WOO |
10MVR | 3.75WOO |
1000MVR | 375.81WOO |
5000MVR | 1,879.07WOO |
10000MVR | 3,758.14WOO |
50000MVR | 18,790.72WOO |
100000MVR | 37,581.44WOO |
Chuyển đổi Wootrade phổ biến
Wootrade | 1 WOO |
---|---|
WOO chuyển đổi sang BDT | ৳20.27 BDT |
WOO chuyển đổi sang HUF | Ft61.93 HUF |
WOO chuyển đổi sang NOK | kr1.81 NOK |
WOO chuyển đổi sang MAD | د.م.1.72 MAD |
WOO chuyển đổi sang BTN | Nu.14.34 BTN |
WOO chuyển đổi sang BGN | лв0.31 BGN |
WOO chuyển đổi sang KES | KSh22.53 KES |
Wootrade | 1 WOO |
---|---|
WOO chuyển đổi sang MXN | $3.05 MXN |
WOO chuyển đổi sang COP | $664.17 COP |
WOO chuyển đổi sang ILS | ₪0.63 ILS |
WOO chuyển đổi sang CLP | $158.54 CLP |
WOO chuyển đổi sang NPR | रू22.95 NPR |
WOO chuyển đổi sang GEL | ₾0.48 GEL |
WOO chuyển đổi sang TND | د.ت0.54 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MVR
- ETH chuyển đổi sang MVR
- USDT chuyển đổi sang MVR
- BNB chuyển đổi sang MVR
- SOL chuyển đổi sang MVR
- USDC chuyển đổi sang MVR
- XRP chuyển đổi sang MVR
- STETH chuyển đổi sang MVR
- SMART chuyển đổi sang MVR
- DOGE chuyển đổi sang MVR
- TON chuyển đổi sang MVR
- TRX chuyển đổi sang MVR
- ADA chuyển đổi sang MVR
- AVAX chuyển đổi sang MVR
- WBTC chuyển đổi sang MVR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.84 |
USDT | 32.43 |
BTC | 0.000515 |
ETH | 0.01277 |
FIDA | 96.49 |
SOL | 0.22 |
PEPE | 3,979,970.92 |
CAT | 857,624.42 |
POPCAT | 35.64 |
CATI | 31.52 |
TURBO | 5,420.27 |
FTN | 14.19 |
BABYDOGE | 15,668,768,084.02 |
USBT | 34.68 |
TAO | 0.07852 |
ZBU | 6.82 |
Cách đổi từ Wootrade sang Maldivian Rufiyaa
Nhập số lượng WOO của bạn
Nhập số lượng WOO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wootrade hiện tại bằng Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wootrade.
Video cách mua Wootrade
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wootrade sang Maldivian Rufiyaa(MVR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wootrade sang Maldivian Rufiyaa trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wootrade sang Maldivian Rufiyaa?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wootrade sang loại tiền tệ khác ngoài Maldivian Rufiyaa không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Maldivian Rufiyaa (MVR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wootrade (WOO)
Goldman Sachs et Barclays investissent dans la plateforme britannique d’échange de crypto-monnaies Elwood
Will Elwood’s partnership with Goldman Sach be successful?