Wootrade Thị trường hôm nay
Wootrade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wootrade tính bằng Afghan Afghani (AFN) là ؋12.30. Với 1,823,640,000.00 WOO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Wootrade tính bằng AFN hiện là ؋1,599,860,844,661.02. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Wootrade ở AFN đã giảm ؋-0.1996, mức giảm -1.59%. Trong lịch sử, Wootrade tính bằng AFN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ؋126.90. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Wootrade tính bằng AFN được ghi nhận là ؋1.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi WOO sang AFN
Giao dịch Wootrade
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
WOO/USDT Spot | $ 0.1726 | -1.65% | |
WOO/ETH Spot | $ 0.00006831 | -5.30% | |
WOO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1723 | -2.32% |
Bảng chuyển đổi Wootrade sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi WOO sang AFN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WOO | 12.30AFN |
2WOO | 24.61AFN |
3WOO | 36.91AFN |
4WOO | 49.22AFN |
5WOO | 61.52AFN |
6WOO | 73.83AFN |
7WOO | 86.13AFN |
8WOO | 98.44AFN |
9WOO | 110.74AFN |
10WOO | 123.05AFN |
100WOO | 1,230.52AFN |
500WOO | 6,152.64AFN |
1000WOO | 12,305.29AFN |
5000WOO | 61,526.46AFN |
10000WOO | 123,052.92AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang WOO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AFN | 0.08126WOO |
2AFN | 0.1625WOO |
3AFN | 0.2437WOO |
4AFN | 0.325WOO |
5AFN | 0.4063WOO |
6AFN | 0.4875WOO |
7AFN | 0.5688WOO |
8AFN | 0.6501WOO |
9AFN | 0.7313WOO |
10AFN | 0.8126WOO |
10000AFN | 812.65WOO |
50000AFN | 4,063.29WOO |
100000AFN | 8,126.58WOO |
500000AFN | 40,632.92WOO |
1000000AFN | 81,265.84WOO |
Chuyển đổi Wootrade phổ biến
Wootrade | 1 WOO |
---|---|
WOO chuyển đổi sang KRW | ₩237.10 KRW |
WOO chuyển đổi sang UAH | ₴6.98 UAH |
WOO chuyển đổi sang TWD | NT$5.58 TWD |
WOO chuyển đổi sang PKR | ₨48.07 PKR |
WOO chuyển đổi sang PHP | ₱10.13 PHP |
WOO chuyển đổi sang AUD | $0.26 AUD |
WOO chuyển đổi sang CZK | Kč3.92 CZK |
Wootrade | 1 WOO |
---|---|
WOO chuyển đổi sang MYR | RM0.81 MYR |
WOO chuyển đổi sang PLN | zł0.68 PLN |
WOO chuyển đổi sang SEK | kr1.80 SEK |
WOO chuyển đổi sang ZAR | R3.20 ZAR |
WOO chuyển đổi sang LKR | Rs52.07 LKR |
WOO chuyển đổi sang SGD | $0.23 SGD |
WOO chuyển đổi sang NZD | $0.28 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AFN
- ETH chuyển đổi sang AFN
- USDT chuyển đổi sang AFN
- BNB chuyển đổi sang AFN
- SOL chuyển đổi sang AFN
- USDC chuyển đổi sang AFN
- XRP chuyển đổi sang AFN
- STETH chuyển đổi sang AFN
- SMART chuyển đổi sang AFN
- DOGE chuyển đổi sang AFN
- TON chuyển đổi sang AFN
- TRX chuyển đổi sang AFN
- ADA chuyển đổi sang AFN
- AVAX chuyển đổi sang AFN
- WBTC chuyển đổi sang AFN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.8304 |
USDT | 7.01 |
BTC | 0.0001113 |
ETH | 0.002762 |
FIDA | 20.86 |
SOL | 0.04758 |
PEPE | 860,626.13 |
CAT | 185,452.10 |
POPCAT | 7.70 |
CATI | 6.81 |
TURBO | 1,172.07 |
FTN | 3.06 |
BABYDOGE | 3,388,203,490.17 |
USBT | 7.50 |
TAO | 0.01698 |
ZBU | 1.47 |
Cách đổi từ Wootrade sang Afghan Afghani
Nhập số lượng WOO của bạn
Nhập số lượng WOO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wootrade hiện tại bằng Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wootrade.