USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin tính bằng Afghan Afghani (AFN) là ؋71.27. Với 35,558,200,000.00 USDC đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của USDCoin trong AFN ở mức ؋180,698,775,409,110.24. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của USDCoin tính bằng AFN đã tăng theo ؋0.00, mức tăng +0.01%. Trong lịch sử,USDCoin tính bằng AFN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ؋83.41. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của USDCoin tính bằng AFN được ghi nhận là ؋62.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi USDC sang AFN
Giao dịch USDCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
USDC/USDT Spot | $ 0.9999 | +0.01% | |
USDC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.9986 | +0.01% |
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi USDC sang AFN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1USDC | 71.27AFN |
2USDC | 142.55AFN |
3USDC | 213.83AFN |
4USDC | 285.11AFN |
5USDC | 356.39AFN |
6USDC | 427.67AFN |
7USDC | 498.95AFN |
8USDC | 570.23AFN |
9USDC | 641.51AFN |
10USDC | 712.79AFN |
100USDC | 7,127.94AFN |
500USDC | 35,639.72AFN |
1000USDC | 71,279.44AFN |
5000USDC | 356,397.20AFN |
10000USDC | 712,794.41AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang USDC
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AFN | 0.01402USDC |
2AFN | 0.02805USDC |
3AFN | 0.04208USDC |
4AFN | 0.05611USDC |
5AFN | 0.07014USDC |
6AFN | 0.08417USDC |
7AFN | 0.0982USDC |
8AFN | 0.1122USDC |
9AFN | 0.1262USDC |
10AFN | 0.1402USDC |
10000AFN | 140.29USDC |
50000AFN | 701.46USDC |
100000AFN | 1,402.92USDC |
500000AFN | 7,014.64USDC |
1000000AFN | 14,029.29USDC |
Chuyển đổi USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
USDC chuyển đổi sang BDT | ৳117.41 BDT |
USDC chuyển đổi sang HUF | Ft358.73 HUF |
USDC chuyển đổi sang NOK | kr10.46 NOK |
USDC chuyển đổi sang MAD | د.م.9.95 MAD |
USDC chuyển đổi sang BTN | Nu.83.09 BTN |
USDC chuyển đổi sang BGN | лв1.80 BGN |
USDC chuyển đổi sang KES | KSh130.49 KES |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
USDC chuyển đổi sang MXN | $17.64 MXN |
USDC chuyển đổi sang COP | $3847.27 COP |
USDC chuyển đổi sang ILS | ₪3.66 ILS |
USDC chuyển đổi sang CLP | $918.34 CLP |
USDC chuyển đổi sang NPR | रू132.95 NPR |
USDC chuyển đổi sang GEL | ₾2.79 GEL |
USDC chuyển đổi sang TND | د.ت3.11 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AFN
- ETH chuyển đổi sang AFN
- USDT chuyển đổi sang AFN
- BNB chuyển đổi sang AFN
- SOL chuyển đổi sang AFN
- USDC chuyển đổi sang AFN
- XRP chuyển đổi sang AFN
- STETH chuyển đổi sang AFN
- SMART chuyển đổi sang AFN
- DOGE chuyển đổi sang AFN
- TON chuyển đổi sang AFN
- TRX chuyển đổi sang AFN
- ADA chuyển đổi sang AFN
- AVAX chuyển đổi sang AFN
- WBTC chuyển đổi sang AFN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.8209 |
USDT | 7.01 |
BTC | 0.0001105 |
ETH | 0.002757 |
FIDA | 19.61 |
SOL | 0.04646 |
PEPE | 843,647.58 |
POPCAT | 7.38 |
CAT | 178,585.78 |
USBT | 6.04 |
FTN | 3.05 |
REEF | 1,563.67 |
TAO | 0.01674 |
BABYDOGE | 3,163,678,457.37 |
MEW | 1,256.40 |
TURBO | 1,168.30 |
Cách đổi từ USDCoin sang Afghan Afghani
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại bằng Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Afghan Afghani(AFN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Afghan Afghani?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)
Emissor de stablecoin do USDC faz amizade com Cross River Bank
Bank of New York Mellon e Cross River Bank oferecem serviços de criptografia
Guia de aplicação do HipoPerp Test Token USDC
Por que a MakerDao abandonou o USDC e se voltou ao Ethereum para começar a MakerDAO?
The conversion of USDC reserves into ETH could potentially remove MakerDAO_s assets from Circle_s freeze - and boost the price of ETH as well.
Flash diário | USDC Volume Flips Tether on Ethereum Network, Tether to Launch GBPT
Visão Diária da Indústria de Criptografia
Cardano-Ethereum, a ponte USDC já está disponível em Milkomeda!
Cardano_s Blockchain interoperability has reached yet another milestone as the new bridge allows the swapping of ERC-20 IAG tokens for native tokens from the Cardano.
Círculos de 8,4 mil milhões de USDC em meio a incertezas estáveis sobre as moedas
USDC tem permanecido estável apesar dos recentes acontecimentos, registando um volume de negociação de $10,5 mil milhões de dólares 24 horas por dia a partir de sexta-feira, 13 de Maio.