logo Uniswap

Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Cfp Franc (XPF)

UNI/XPF: 1 UNI ≈ ₣751.72 XPF

logo Uniswap
UNI
logo XPF
XPF

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Uniswap tính bằng Cfp Franc (XPF) là ₣751.72. Với 753,767,000.00 UNI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Uniswap trong XPF ở mức ₣62,117,880,468,551.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Uniswap tính bằng XPF đã tăng theo ₣2.52, mức tăng +0.24%. Trong lịch sử,Uniswap tính bằng XPF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₣4,924.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Uniswap tính bằng XPF được ghi nhận là ₣112.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi UNI sang XPF

₣752.81-0.07%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Uniswap

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UniswapUNI/USDT
Spot
$ 6.86
-0.07%
logo UniswapUNI/USDC
Spot
$ 6.71
-2.12%
logo UniswapUNI/ETH
Spot
$ 0.00271
-5.21%
logo UniswapUNI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 6.86
-0.42%

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi UNI sang XPF

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1UNI
751.72XPF
2UNI
1,503.44XPF
3UNI
2,255.16XPF
4UNI
3,006.88XPF
5UNI
3,758.60XPF
6UNI
4,510.32XPF
7UNI
5,262.04XPF
8UNI
6,013.77XPF
9UNI
6,765.49XPF
10UNI
7,517.21XPF
100UNI
75,172.12XPF
500UNI
375,860.62XPF
1000UNI
751,721.25XPF
5000UNI
3,758,606.26XPF
10000UNI
7,517,212.53XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang UNI

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1XPF
0.00133UNI
2XPF
0.00266UNI
3XPF
0.00399UNI
4XPF
0.005321UNI
5XPF
0.006651UNI
6XPF
0.007981UNI
7XPF
0.009311UNI
8XPF
0.01064UNI
9XPF
0.01197UNI
10XPF
0.0133UNI
100000XPF
133.02UNI
500000XPF
665.14UNI
1000000XPF
1,330.28UNI
5000000XPF
6,651.40UNI
10000000XPF
13,302.80UNI

Chuyển đổi Uniswap phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XPF
XPF
logo GTGT
0.5451
logo USDTUSDT
4.56
logo BTCBTC
0.00007151
logo ETHETH
0.001799
logo FIDAFIDA
12.30
logo PEPEPEPE
556,271.02
logo POPCATPOPCAT
5.01
logo MEWMEW
840.40
logo REEFREEF
1,103.81
logo SOLSOL
0.03115
logo USBTUSBT
9.29
logo TIATIA
0.744
logo FTNFTN
2.00
logo CATCAT
112,416.90
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,977,139,815.64
logo UXLINKUXLINK
6.86

Cách đổi từ Uniswap sang Cfp Franc

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Video cách mua Uniswap

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Cfp Franc(XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.