logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Libyan Dinar (LYD)

ULTIMA/LYD: 1 ULTIMA ≈ ل.د31,988.32 LYD

logo Ultima
ULTIMA
logo LYD
LYD

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Libyan Dinar (LYD) là ل.د31,988.32. Với 40,265.18 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong LYD ở mức ل.د6,248,423,123.19. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng LYD đã tăng theo ل.د440.48, mức tăng +1.81%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng LYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ل.د46,086.40. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng LYD được ghi nhận là ل.د2,520.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang LYD

ل.د31,988.32+1.08%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,593.90
+1.08%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Libyan Dinar

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang LYD

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo LYD
1ULTIMA
31,988.32LYD
2ULTIMA
63,976.65LYD
3ULTIMA
95,964.98LYD
4ULTIMA
127,953.31LYD
5ULTIMA
159,941.63LYD
6ULTIMA
191,929.96LYD
7ULTIMA
223,918.29LYD
8ULTIMA
255,906.62LYD
9ULTIMA
287,894.94LYD
10ULTIMA
319,883.27LYD
100ULTIMA
3,198,832.76LYD
500ULTIMA
15,994,163.84LYD
1000ULTIMA
31,988,327.68LYD
5000ULTIMA
159,941,638.40LYD
10000ULTIMA
319,883,276.80LYD

Bảng chuyển đổi LYD sang ULTIMA

logo LYDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1LYD
0.00003126ULTIMA
2LYD
0.00006252ULTIMA
3LYD
0.00009378ULTIMA
4LYD
0.000125ULTIMA
5LYD
0.0001563ULTIMA
6LYD
0.0001875ULTIMA
7LYD
0.0002188ULTIMA
8LYD
0.00025ULTIMA
9LYD
0.0002813ULTIMA
10LYD
0.0003126ULTIMA
10000000LYD
312.61ULTIMA
50000000LYD
1,563.07ULTIMA
100000000LYD
3,126.14ULTIMA
500000000LYD
15,630.70ULTIMA
1000000000LYD
31,261.40ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LYD
LYD
logo GTGT
12.19
logo USDTUSDT
103.06
logo BTCBTC
0.001629
logo ETHETH
0.04039
logo FIDAFIDA
309.23
logo SOLSOL
0.697
logo PEPEPEPE
12,518,800.23
logo CATICATI
118.63
logo CATCAT
2,602,709.14
logo POPCATPOPCAT
114.30
logo TAOTAO
0.2496
logo ZBUZBU
21.72
logo FTNFTN
44.90
logo SUISUI
67.96
logo UXLINKUXLINK
153.37
logo MEWMEW
19,300.98

Cách đổi từ Ultima sang Libyan Dinar

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Libyan Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Libyan Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Libyan Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Libyan Dinar(LYD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Libyan Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Libyan Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Libyan Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Libyan Dinar (LYD) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.