logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Kenyan Shilling (KES)

ULTIMA/KES: 1 ULTIMA ≈ KSh839,588.74 KES

logo Ultima
ULTIMA
logo KES
KES

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Kenyan Shilling (KES) là KSh839,588.74. Với 40,258.69 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng KES hiện là KSh4,411,703,961,749.79. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở KES đã giảm KSh-18,533.96, mức giảm -2.16%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng KES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là KSh1,239,948.55. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng KES được ghi nhận là KSh67,805.60.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang KES

KSh839,588.74-1.71%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,428.00
-1.84%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang KES

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1ULTIMA
839,588.74KES
2ULTIMA
1,679,177.48KES
3ULTIMA
2,518,766.22KES
4ULTIMA
3,358,354.96KES
5ULTIMA
4,197,943.70KES
6ULTIMA
5,037,532.44KES
7ULTIMA
5,877,121.18KES
8ULTIMA
6,716,709.93KES
9ULTIMA
7,556,298.67KES
10ULTIMA
8,395,887.41KES
100ULTIMA
83,958,874.13KES
500ULTIMA
419,794,370.67KES
1000ULTIMA
839,588,741.34KES
5000ULTIMA
4,197,943,706.70KES
10000ULTIMA
8,395,887,413.40KES

Bảng chuyển đổi KES sang ULTIMA

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1KES
0.000001191ULTIMA
2KES
0.000002382ULTIMA
3KES
0.000003573ULTIMA
4KES
0.000004764ULTIMA
5KES
0.000005955ULTIMA
6KES
0.000007146ULTIMA
7KES
0.000008337ULTIMA
8KES
0.000009528ULTIMA
9KES
0.00001071ULTIMA
10KES
0.00001191ULTIMA
100000000KES
119.10ULTIMA
500000000KES
595.52ULTIMA
1000000000KES
1,191.05ULTIMA
5000000000KES
5,955.29ULTIMA
10000000000KES
11,910.59ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KES
KES
logo GTGT
0.4534
logo USDTUSDT
3.83
logo BTCBTC
0.00006103
logo ETHETH
0.00151
logo FIDAFIDA
11.41
logo SOLSOL
0.02612
logo PEPEPEPE
474,638.10
logo CATCAT
98,910.51
logo POPCATPOPCAT
4.31
logo CATICATI
3.84
logo FTNFTN
1.68
logo TAOTAO
0.009482
logo ZBUZBU
0.8064
logo USBTUSBT
4.19
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,915,306,289.06
logo TURBOTURBO
647.63

Cách đổi từ Ultima sang Kenyan Shilling

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Kenyan Shilling(KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.