Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultima tính bằng Japanese Yen (JPY) là ¥1,009,449.19. Với 40,256.85 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima tính bằng JPY hiện là ¥6,350,626,128,557.99. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima ở JPY đã giảm ¥-18,065.50, mức giảm -1.45%. Trong lịch sử, Ultima tính bằng JPY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥1,484,622.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng JPY được ghi nhận là ¥81,185.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang JPY
Giao dịch Ultima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ULTIMA/USDT Spot | $ 6,480.70 | -0.27% |
Bảng chuyển đổi Ultima sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang JPY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ULTIMA | 1,009,449.19JPY |
2ULTIMA | 2,018,898.38JPY |
3ULTIMA | 3,028,347.58JPY |
4ULTIMA | 4,037,796.77JPY |
5ULTIMA | 5,047,245.97JPY |
6ULTIMA | 6,056,695.16JPY |
7ULTIMA | 7,066,144.36JPY |
8ULTIMA | 8,075,593.55JPY |
9ULTIMA | 9,085,042.74JPY |
10ULTIMA | 10,094,491.94JPY |
100ULTIMA | 100,944,919.44JPY |
500ULTIMA | 504,724,597.20JPY |
1000ULTIMA | 1,009,449,194.40JPY |
5000ULTIMA | 5,047,245,972.00JPY |
10000ULTIMA | 10,094,491,944.00JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ULTIMA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 0.0000009906ULTIMA |
2JPY | 0.000001981ULTIMA |
3JPY | 0.000002971ULTIMA |
4JPY | 0.000003962ULTIMA |
5JPY | 0.000004953ULTIMA |
6JPY | 0.000005943ULTIMA |
7JPY | 0.000006934ULTIMA |
8JPY | 0.000007925ULTIMA |
9JPY | 0.000008915ULTIMA |
10JPY | 0.000009906ULTIMA |
1000000000JPY | 990.63ULTIMA |
5000000000JPY | 4,953.19ULTIMA |
10000000000JPY | 9,906.39ULTIMA |
50000000000JPY | 49,531.96ULTIMA |
100000000000JPY | 99,063.92ULTIMA |
Chuyển đổi Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang USD | $6393.70 USD |
ULTIMA chuyển đổi sang EUR | €5876.45 EUR |
ULTIMA chuyển đổi sang INR | ₹531438.59 INR |
ULTIMA chuyển đổi sang IDR | Rp103797353.24 IDR |
ULTIMA chuyển đổi sang CAD | $8715.89 CAD |
ULTIMA chuyển đổi sang GBP | £4999.87 GBP |
ULTIMA chuyển đổi sang THB | ฿234591.25 THB |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
ULTIMA chuyển đổi sang RUB | ₽571099.35 RUB |
ULTIMA chuyển đổi sang BRL | R$33564.37 BRL |
ULTIMA chuyển đổi sang AED | د.إ23480.86 AED |
ULTIMA chuyển đổi sang TRY | ₺205730.08 TRY |
ULTIMA chuyển đổi sang CNY | ¥46324.91 CNY |
ULTIMA chuyển đổi sang JPY | ¥999181.86 JPY |
ULTIMA chuyển đổi sang HKD | $49999.37 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JPY
- ETH chuyển đổi sang JPY
- USDT chuyển đổi sang JPY
- BNB chuyển đổi sang JPY
- SOL chuyển đổi sang JPY
- USDC chuyển đổi sang JPY
- XRP chuyển đổi sang JPY
- STETH chuyển đổi sang JPY
- SMART chuyển đổi sang JPY
- DOGE chuyển đổi sang JPY
- TON chuyển đổi sang JPY
- TRX chuyển đổi sang JPY
- ADA chuyển đổi sang JPY
- AVAX chuyển đổi sang JPY
- WBTC chuyển đổi sang JPY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3746 |
USDT | 3.19 |
BTC | 0.00005044 |
ETH | 0.001254 |
FIDA | 8.38 |
SOL | 0.02115 |
PEPE | 381,115.85 |
POPCAT | 3.39 |
CAT | 82,795.52 |
USBT | 2.52 |
FTN | 1.39 |
REEF | 698.28 |
TAO | 0.007594 |
MEW | 558.76 |
BABYDOGE | 1,406,668,546.31 |
TURBO | 515.34 |
Cách đổi từ Ultima sang Japanese Yen
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.