logo Ultima

Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Bangladeshi Taka (BDT)

ULTIMA/BDT: 1 ULTIMA ≈ ৳766,548.47 BDT

logo Ultima
ULTIMA
logo BDT
BDT

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là ৳766,548.47. Với 40,265.02 ULTIMA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ultima trong BDT ở mức ৳3,624,546,553,036.97. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ultima tính bằng BDT đã tăng theo ৳3,546.44, mức tăng +1.01%. Trong lịch sử,Ultima tính bằng BDT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ৳1,115,603.05. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ultima tính bằng BDT được ghi nhận là ৳61,005.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi ULTIMA sang BDT

৳770,682.07+1.04%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 6,565.10
+1.07%

Bảng chuyển đổi Ultima sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang BDT

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1ULTIMA
766,548.47BDT
2ULTIMA
1,533,096.94BDT
3ULTIMA
2,299,645.41BDT
4ULTIMA
3,066,193.88BDT
5ULTIMA
3,832,742.35BDT
6ULTIMA
4,599,290.82BDT
7ULTIMA
5,365,839.29BDT
8ULTIMA
6,132,387.76BDT
9ULTIMA
6,898,936.23BDT
10ULTIMA
7,665,484.70BDT
100ULTIMA
76,654,847.04BDT
500ULTIMA
383,274,235.22BDT
1000ULTIMA
766,548,470.44BDT
5000ULTIMA
3,832,742,352.20BDT
10000ULTIMA
7,665,484,704.40BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang ULTIMA

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1BDT
0.000001304ULTIMA
2BDT
0.000002609ULTIMA
3BDT
0.000003913ULTIMA
4BDT
0.000005218ULTIMA
5BDT
0.000006522ULTIMA
6BDT
0.000007827ULTIMA
7BDT
0.000009131ULTIMA
8BDT
0.00001043ULTIMA
9BDT
0.00001174ULTIMA
10BDT
0.00001304ULTIMA
100000000BDT
130.45ULTIMA
500000000BDT
652.27ULTIMA
1000000000BDT
1,304.54ULTIMA
5000000000BDT
6,522.74ULTIMA
10000000000BDT
13,045.48ULTIMA

Chuyển đổi Ultima phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BDT
BDT
logo GTGT
0.5043
logo USDTUSDT
4.25
logo BTCBTC
0.00006763
logo ETHETH
0.001672
logo FIDAFIDA
12.82
logo SOLSOL
0.02909
logo PEPEPEPE
527,672.18
logo CATCAT
108,428.92
logo CATICATI
4.48
logo POPCATPOPCAT
4.79
logo TAOTAO
0.01043
logo FTNFTN
1.85
logo ZBUZBU
0.8969
logo SUISUI
2.85
logo USBTUSBT
4.73
logo UXLINKUXLINK
6.49

Cách đổi từ Ultima sang Bangladeshi Taka

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Bangladeshi Taka(BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.