TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Turkish Lira (TRY) là ₺26.43. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet trong TRY ở mức ₺850,547,688,773.50. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet tính bằng TRY đã tăng theo ₺0.9363, mức tăng +2.19%. Trong lịch sử,TrustWallet tính bằng TRY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₺505.82. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng TRY được ghi nhận là ₺1.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang TRY
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.41 | +2.48% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.000557 | -2.10% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.41 | +1.89% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi TWT sang TRY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 26.43TRY |
2TWT | 52.86TRY |
3TWT | 79.30TRY |
4TWT | 105.73TRY |
5TWT | 132.16TRY |
6TWT | 158.60TRY |
7TWT | 185.03TRY |
8TWT | 211.46TRY |
9TWT | 237.90TRY |
10TWT | 264.33TRY |
100TWT | 2,643.34TRY |
500TWT | 13,216.70TRY |
1000TWT | 26,433.40TRY |
5000TWT | 132,167.02TRY |
10000TWT | 264,334.05TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRY | 0.03783TWT |
2TRY | 0.07566TWT |
3TRY | 0.1134TWT |
4TRY | 0.1513TWT |
5TRY | 0.1891TWT |
6TRY | 0.2269TWT |
7TRY | 0.2648TWT |
8TRY | 0.3026TWT |
9TRY | 0.3404TWT |
10TRY | 0.3783TWT |
10000TRY | 378.30TWT |
50000TRY | 1,891.54TWT |
100000TRY | 3,783.09TWT |
500000TRY | 18,915.45TWT |
1000000TRY | 37,830.91TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang KRW | ₩1135.09 KRW |
TWT chuyển đổi sang UAH | ₴33.43 UAH |
TWT chuyển đổi sang TWD | NT$26.72 TWD |
TWT chuyển đổi sang PKR | ₨230.11 PKR |
TWT chuyển đổi sang PHP | ₱48.51 PHP |
TWT chuyển đổi sang AUD | $1.24 AUD |
TWT chuyển đổi sang CZK | Kč18.77 CZK |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang MYR | RM3.89 MYR |
TWT chuyển đổi sang PLN | zł3.25 PLN |
TWT chuyển đổi sang SEK | kr8.61 SEK |
TWT chuyển đổi sang ZAR | R15.32 ZAR |
TWT chuyển đổi sang LKR | Rs249.30 LKR |
TWT chuyển đổi sang SGD | $1.11 SGD |
TWT chuyển đổi sang NZD | $1.34 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TRY
- ETH chuyển đổi sang TRY
- USDT chuyển đổi sang TRY
- BNB chuyển đổi sang TRY
- SOL chuyển đổi sang TRY
- USDC chuyển đổi sang TRY
- XRP chuyển đổi sang TRY
- STETH chuyển đổi sang TRY
- SMART chuyển đổi sang TRY
- DOGE chuyển đổi sang TRY
- TON chuyển đổi sang TRY
- TRX chuyển đổi sang TRY
- ADA chuyển đổi sang TRY
- AVAX chuyển đổi sang TRY
- WBTC chuyển đổi sang TRY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.83 |
USDT | 15.53 |
BTC | 0.0002445 |
ETH | 0.006076 |
FIDA | 40.79 |
PEPE | 1,848,566.45 |
SOL | 0.1032 |
POPCAT | 16.74 |
CAT | 397,896.43 |
USBT | 17.76 |
FTN | 6.80 |
REEF | 3,580.34 |
MEW | 2,792.28 |
TAO | 0.03739 |
BABYDOGE | 6,752,585,447.47 |
TURBO | 2,420.29 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Turkish Lira
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.