TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Omani Rial (OMR) là ﷼0.3104. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet tính bằng OMR hiện là ﷼119,351,433.82. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet ở OMR đã giảm ﷼-0.009458, mức giảm -1.62%. Trong lịch sử, TrustWallet tính bằng OMR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼6.04. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng OMR được ghi nhận là ﷼0.01553.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang OMR
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.37 | -3.26% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.000544 | -5.88% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.37 | -3.44% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi TWT sang OMR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 0.31OMR |
2TWT | 0.62OMR |
3TWT | 0.93OMR |
4TWT | 1.24OMR |
5TWT | 1.55OMR |
6TWT | 1.86OMR |
7TWT | 2.17OMR |
8TWT | 2.48OMR |
9TWT | 2.79OMR |
10TWT | 3.10OMR |
1000TWT | 310.40OMR |
5000TWT | 1,552.03OMR |
10000TWT | 3,104.06OMR |
50000TWT | 15,520.34OMR |
100000TWT | 31,040.68OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1OMR | 3.22TWT |
2OMR | 6.44TWT |
3OMR | 9.66TWT |
4OMR | 12.88TWT |
5OMR | 16.10TWT |
6OMR | 19.32TWT |
7OMR | 22.55TWT |
8OMR | 25.77TWT |
9OMR | 28.99TWT |
10OMR | 32.21TWT |
100OMR | 322.15TWT |
500OMR | 1,610.78TWT |
1000OMR | 3,221.57TWT |
5000OMR | 16,107.89TWT |
10000OMR | 32,215.78TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang CRC | ₡422.87 CRC |
TWT chuyển đổi sang ETB | Br46.45 ETB |
TWT chuyển đổi sang IRR | ﷼33957.41 IRR |
TWT chuyển đổi sang UYU | $U31.25 UYU |
TWT chuyển đổi sang ALL | L74.90 ALL |
TWT chuyển đổi sang AOA | Kz696.66 AOA |
TWT chuyển đổi sang BBD | $1.61 BBD |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang BSD | $0.81 BSD |
TWT chuyển đổi sang BZD | $1.61 BZD |
TWT chuyển đổi sang DJF | Fdj143.47 DJF |
TWT chuyển đổi sang GIP | £0.63 GIP |
TWT chuyển đổi sang GYD | $169.01 GYD |
TWT chuyển đổi sang HRK | kn5.59 HRK |
TWT chuyển đổi sang IQD | ع.د1057.44 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang OMR
- ETH chuyển đổi sang OMR
- USDT chuyển đổi sang OMR
- BNB chuyển đổi sang OMR
- SOL chuyển đổi sang OMR
- USDC chuyển đổi sang OMR
- XRP chuyển đổi sang OMR
- STETH chuyển đổi sang OMR
- SMART chuyển đổi sang OMR
- DOGE chuyển đổi sang OMR
- TON chuyển đổi sang OMR
- TRX chuyển đổi sang OMR
- ADA chuyển đổi sang OMR
- AVAX chuyển đổi sang OMR
- WBTC chuyển đổi sang OMR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 153.52 |
USDT | 1,300.39 |
BTC | 0.02066 |
ETH | 0.5101 |
FIDA | 3,853.00 |
SOL | 8.80 |
PEPE | 160,344,034.15 |
CAT | 33,302,348.82 |
POPCAT | 1,438.32 |
CATI | 1,298.05 |
FTN | 569.94 |
TURBO | 219,835.02 |
ZBU | 273.59 |
TAO | 3.16 |
USBT | 1,365.52 |
BABYDOGE | 632,577,767,687.45 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Omani Rial
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.