TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Nicaraguan Córdoba (NIO) là C$29.85. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet tính bằng NIO hiện là C$1,098,386,490,274.03. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet ở NIO đã giảm C$-0.4157, mức giảm -1.52%. Trong lịch sử, TrustWallet tính bằng NIO đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là C$578.34. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng NIO được ghi nhận là C$1.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang NIO
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.38 | -1.88% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.000547 | -5.36% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.37 | -2.19% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Nicaraguan Córdoba
Bảng chuyển đổi TWT sang NIO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 29.85NIO |
2TWT | 59.71NIO |
3TWT | 89.56NIO |
4TWT | 119.42NIO |
5TWT | 149.27NIO |
6TWT | 179.13NIO |
7TWT | 208.98NIO |
8TWT | 238.84NIO |
9TWT | 268.69NIO |
10TWT | 298.55NIO |
100TWT | 2,985.53NIO |
500TWT | 14,927.66NIO |
1000TWT | 29,855.32NIO |
5000TWT | 149,276.64NIO |
10000TWT | 298,553.28NIO |
Bảng chuyển đổi NIO sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NIO | 0.03349TWT |
2NIO | 0.06698TWT |
3NIO | 0.1004TWT |
4NIO | 0.1339TWT |
5NIO | 0.1674TWT |
6NIO | 0.2009TWT |
7NIO | 0.2344TWT |
8NIO | 0.2679TWT |
9NIO | 0.3014TWT |
10NIO | 0.3349TWT |
10000NIO | 334.94TWT |
50000NIO | 1,674.74TWT |
100000NIO | 3,349.48TWT |
500000NIO | 16,747.42TWT |
1000000NIO | 33,494.85TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang BDT | ৳96.19 BDT |
TWT chuyển đổi sang HUF | Ft293.89 HUF |
TWT chuyển đổi sang NOK | kr8.57 NOK |
TWT chuyển đổi sang MAD | د.م.8.15 MAD |
TWT chuyển đổi sang BTN | Nu.68.08 BTN |
TWT chuyển đổi sang BGN | лв1.47 BGN |
TWT chuyển đổi sang KES | KSh106.91 KES |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang MXN | $14.45 MXN |
TWT chuyển đổi sang COP | $3151.93 COP |
TWT chuyển đổi sang ILS | ₪3.00 ILS |
TWT chuyển đổi sang CLP | $752.37 CLP |
TWT chuyển đổi sang NPR | रू108.92 NPR |
TWT chuyển đổi sang GEL | ₾2.29 GEL |
TWT chuyển đổi sang TND | د.ت2.55 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NIO
- ETH chuyển đổi sang NIO
- USDT chuyển đổi sang NIO
- BNB chuyển đổi sang NIO
- SOL chuyển đổi sang NIO
- USDC chuyển đổi sang NIO
- XRP chuyển đổi sang NIO
- STETH chuyển đổi sang NIO
- SMART chuyển đổi sang NIO
- DOGE chuyển đổi sang NIO
- TON chuyển đổi sang NIO
- TRX chuyển đổi sang NIO
- ADA chuyển đổi sang NIO
- AVAX chuyển đổi sang NIO
- WBTC chuyển đổi sang NIO
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.60 |
USDT | 13.59 |
BTC | 0.0002159 |
ETH | 0.005353 |
FIDA | 40.71 |
SOL | 0.09215 |
PEPE | 1,672,475.85 |
CAT | 359,557.08 |
POPCAT | 14.92 |
CATI | 13.24 |
TURBO | 2,284.00 |
FTN | 5.94 |
BABYDOGE | 6,568,968,442.40 |
USBT | 13.82 |
TAO | 0.03281 |
ZBU | 2.85 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Nicaraguan Córdoba
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nicaraguan Córdoba
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nicaraguan Córdoba hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Nicaraguan Córdoba hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.