TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸363.48. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet trong KZT ở mức ₸162,568,789,824,552.04. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet tính bằng KZT đã tăng theo ₸12.12, mức tăng +1.62%. Trong lịch sử,TrustWallet tính bằng KZT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₸7,030.82. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng KZT được ghi nhận là ₸18.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang KZT
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.41 | +0.72% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.000556 | -2.11% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.41 | -0.56% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi TWT sang KZT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 363.48KZT |
2TWT | 726.96KZT |
3TWT | 1,090.44KZT |
4TWT | 1,453.93KZT |
5TWT | 1,817.41KZT |
6TWT | 2,180.89KZT |
7TWT | 2,544.37KZT |
8TWT | 2,907.86KZT |
9TWT | 3,271.34KZT |
10TWT | 3,634.82KZT |
100TWT | 36,348.26KZT |
500TWT | 181,741.33KZT |
1000TWT | 363,482.67KZT |
5000TWT | 1,817,413.37KZT |
10000TWT | 3,634,826.75KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KZT | 0.002751TWT |
2KZT | 0.005502TWT |
3KZT | 0.008253TWT |
4KZT | 0.011TWT |
5KZT | 0.01375TWT |
6KZT | 0.0165TWT |
7KZT | 0.01925TWT |
8KZT | 0.022TWT |
9KZT | 0.02476TWT |
10KZT | 0.02751TWT |
100000KZT | 275.11TWT |
500000KZT | 1,375.58TWT |
1000000KZT | 2,751.16TWT |
5000000KZT | 13,755.81TWT |
10000000KZT | 27,511.62TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang JEP | £0.64 JEP |
TWT chuyển đổi sang KGS | с71.82 KGS |
TWT chuyển đổi sang KMF | CF370.11 KMF |
TWT chuyển đổi sang KYD | $0.68 KYD |
TWT chuyển đổi sang LAK | ₭17758.14 LAK |
TWT chuyển đổi sang LRD | $158.69 LRD |
TWT chuyển đổi sang LSL | L15.18 LSL |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
TWT chuyển đổi sang LYD | ل.د3.97 LYD |
TWT chuyển đổi sang MDL | L14.50 MDL |
TWT chuyển đổi sang MGA | Ar3642.30 MGA |
TWT chuyển đổi sang MKD | ден46.47 MKD |
TWT chuyển đổi sang MOP | MOP$6.60 MOP |
TWT chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KZT
- ETH chuyển đổi sang KZT
- USDT chuyển đổi sang KZT
- BNB chuyển đổi sang KZT
- SOL chuyển đổi sang KZT
- USDC chuyển đổi sang KZT
- XRP chuyển đổi sang KZT
- STETH chuyển đổi sang KZT
- SMART chuyển đổi sang KZT
- DOGE chuyển đổi sang KZT
- TON chuyển đổi sang KZT
- TRX chuyển đổi sang KZT
- ADA chuyển đổi sang KZT
- AVAX chuyển đổi sang KZT
- WBTC chuyển đổi sang KZT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1318 |
USDT | 1.11 |
BTC | 0.00001776 |
ETH | 0.0004396 |
FIDA | 3.47 |
SOL | 0.007674 |
CAT | 25,640.71 |
CATI | 1.24 |
PEPE | 137,727.60 |
POPCAT | 1.26 |
ZBU | 0.2355 |
TAO | 0.002742 |
FTN | 0.4904 |
UXLINK | 1.80 |
SUI | 0.7542 |
MEW | 214.98 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Kazakhstani Tenge
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.