TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Kyrgyzstani Som (KGS) là с70.29. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet tính bằng KGS hiện là с6,165,792,068,635.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet ở KGS đã giảm с-4.37, mức giảm -3.53%. Trong lịch sử, TrustWallet tính bằng KGS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là с1,378.78. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng KGS được ghi nhận là с3.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang KGS
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.36 | -4.29% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.000541 | -6.07% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.36 | -4.21% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi TWT sang KGS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 70.29KGS |
2TWT | 140.59KGS |
3TWT | 210.89KGS |
4TWT | 281.19KGS |
5TWT | 351.49KGS |
6TWT | 421.79KGS |
7TWT | 492.08KGS |
8TWT | 562.38KGS |
9TWT | 632.68KGS |
10TWT | 702.98KGS |
100TWT | 7,029.85KGS |
500TWT | 35,149.26KGS |
1000TWT | 70,298.52KGS |
5000TWT | 351,492.61KGS |
10000TWT | 702,985.23KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KGS | 0.01422TWT |
2KGS | 0.02845TWT |
3KGS | 0.04267TWT |
4KGS | 0.0569TWT |
5KGS | 0.07112TWT |
6KGS | 0.08535TWT |
7KGS | 0.09957TWT |
8KGS | 0.1138TWT |
9KGS | 0.128TWT |
10KGS | 0.1422TWT |
10000KGS | 142.25TWT |
50000KGS | 711.25TWT |
100000KGS | 1,422.50TWT |
500000KGS | 7,112.52TWT |
1000000KGS | 14,225.04TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang CHF | CHF0.72 CHF |
TWT chuyển đổi sang DKK | kr5.49 DKK |
TWT chuyển đổi sang EGP | £37.79 EGP |
TWT chuyển đổi sang VND | ₫20360.07 VND |
TWT chuyển đổi sang BAM | KM1.44 BAM |
TWT chuyển đổi sang UGX | USh3061.07 UGX |
TWT chuyển đổi sang RON | lei3.68 RON |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang SAR | ﷼3.01 SAR |
TWT chuyển đổi sang GHS | ₵12.01 GHS |
TWT chuyển đổi sang KWD | د.ك0.25 KWD |
TWT chuyển đổi sang NGN | ₦1180.21 NGN |
TWT chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.30 BHD |
TWT chuyển đổi sang XAF | FCFA483.00 XAF |
TWT chuyển đổi sang MMK | K1682.54 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KGS
- ETH chuyển đổi sang KGS
- USDT chuyển đổi sang KGS
- BNB chuyển đổi sang KGS
- SOL chuyển đổi sang KGS
- USDC chuyển đổi sang KGS
- XRP chuyển đổi sang KGS
- STETH chuyển đổi sang KGS
- SMART chuyển đổi sang KGS
- DOGE chuyển đổi sang KGS
- TON chuyển đổi sang KGS
- TRX chuyển đổi sang KGS
- ADA chuyển đổi sang KGS
- AVAX chuyển đổi sang KGS
- WBTC chuyển đổi sang KGS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6747 |
USDT | 5.70 |
BTC | 0.00009091 |
ETH | 0.002249 |
FIDA | 17.12 |
SOL | 0.03896 |
PEPE | 707,984.19 |
CAT | 146,932.54 |
CATI | 6.03 |
POPCAT | 6.43 |
FTN | 2.50 |
ZBU | 1.20 |
TAO | 0.01415 |
USBT | 6.27 |
BABYDOGE | 2,864,523,771.27 |
SUI | 3.87 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Kyrgyzstani Som
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.