TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Kenyan Shilling (KES) là KSh107.49. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet trong KES ở mức KSh14,030,606,915,396.71. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet tính bằng KES đã tăng theo KSh3.24, mức tăng +2.08%. Trong lịch sử,TrustWallet tính bằng KES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là KSh2,051.78. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng KES được ghi nhận là KSh5.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang KES
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.41 | +1.74% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.000555 | -3.31% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.42 | +1.46% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi TWT sang KES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 107.49KES |
2TWT | 214.99KES |
3TWT | 322.49KES |
4TWT | 429.98KES |
5TWT | 537.48KES |
6TWT | 644.98KES |
7TWT | 752.47KES |
8TWT | 859.97KES |
9TWT | 967.47KES |
10TWT | 1,074.97KES |
100TWT | 10,749.70KES |
500TWT | 53,748.50KES |
1000TWT | 107,497.01KES |
5000TWT | 537,485.06KES |
10000TWT | 1,074,970.13KES |
Bảng chuyển đổi KES sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KES | 0.009302TWT |
2KES | 0.0186TWT |
3KES | 0.0279TWT |
4KES | 0.03721TWT |
5KES | 0.04651TWT |
6KES | 0.05581TWT |
7KES | 0.06511TWT |
8KES | 0.07442TWT |
9KES | 0.08372TWT |
10KES | 0.09302TWT |
100000KES | 930.25TWT |
500000KES | 4,651.29TWT |
1000000KES | 9,302.58TWT |
5000000KES | 46,512.92TWT |
10000000KES | 93,025.84TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang BDT | ৳96.16 BDT |
TWT chuyển đổi sang HUF | Ft293.82 HUF |
TWT chuyển đổi sang NOK | kr8.57 NOK |
TWT chuyển đổi sang MAD | د.م.8.15 MAD |
TWT chuyển đổi sang BTN | Nu.68.06 BTN |
TWT chuyển đổi sang BGN | лв1.47 BGN |
TWT chuyển đổi sang KES | KSh106.88 KES |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang MXN | $14.45 MXN |
TWT chuyển đổi sang COP | $3151.16 COP |
TWT chuyển đổi sang ILS | ₪3.00 ILS |
TWT chuyển đổi sang CLP | $752.18 CLP |
TWT chuyển đổi sang NPR | रू108.90 NPR |
TWT chuyển đổi sang GEL | ₾2.29 GEL |
TWT chuyển đổi sang TND | د.ت2.55 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KES
- ETH chuyển đổi sang KES
- USDT chuyển đổi sang KES
- BNB chuyển đổi sang KES
- SOL chuyển đổi sang KES
- USDC chuyển đổi sang KES
- XRP chuyển đổi sang KES
- STETH chuyển đổi sang KES
- SMART chuyển đổi sang KES
- DOGE chuyển đổi sang KES
- TON chuyển đổi sang KES
- TRX chuyển đổi sang KES
- ADA chuyển đổi sang KES
- AVAX chuyển đổi sang KES
- WBTC chuyển đổi sang KES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4484 |
USDT | 3.83 |
BTC | 0.00006038 |
ETH | 0.001502 |
FIDA | 9.96 |
SOL | 0.02535 |
PEPE | 457,682.68 |
POPCAT | 4.04 |
CAT | 98,976.95 |
USBT | 3.16 |
FTN | 1.66 |
REEF | 852.72 |
TAO | 0.009094 |
MEW | 670.54 |
BABYDOGE | 1,678,263,431.51 |
TURBO | 622.06 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Kenyan Shilling
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.