TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q6.32. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet tính bằng GTQ hiện là Q49,113,870,242.23. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet ở GTQ đã giảm Q-0.191, mức giảm -1.62%. Trong lịch sử, TrustWallet tính bằng GTQ đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Q122.09. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng GTQ được ghi nhận là Q0.3137.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang GTQ
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.38 | -2.24% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.000544 | -5.88% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.38 | -3.01% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi TWT sang GTQ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 6.32GTQ |
2TWT | 12.64GTQ |
3TWT | 18.97GTQ |
4TWT | 25.29GTQ |
5TWT | 31.61GTQ |
6TWT | 37.94GTQ |
7TWT | 44.26GTQ |
8TWT | 50.58GTQ |
9TWT | 56.91GTQ |
10TWT | 63.23GTQ |
100TWT | 632.36GTQ |
500TWT | 3,161.82GTQ |
1000TWT | 6,323.64GTQ |
5000TWT | 31,618.23GTQ |
10000TWT | 63,236.47GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GTQ | 0.1581TWT |
2GTQ | 0.3162TWT |
3GTQ | 0.4744TWT |
4GTQ | 0.6325TWT |
5GTQ | 0.7906TWT |
6GTQ | 0.9488TWT |
7GTQ | 1.10TWT |
8GTQ | 1.26TWT |
9GTQ | 1.42TWT |
10GTQ | 1.58TWT |
1000GTQ | 158.13TWT |
5000GTQ | 790.68TWT |
10000GTQ | 1,581.36TWT |
50000GTQ | 7,906.82TWT |
100000GTQ | 15,813.65TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang CHF | CHF0.73 CHF |
TWT chuyển đổi sang DKK | kr5.58 DKK |
TWT chuyển đổi sang EGP | £38.39 EGP |
TWT chuyển đổi sang VND | ₫20682.68 VND |
TWT chuyển đổi sang BAM | KM1.46 BAM |
TWT chuyển đổi sang UGX | USh3109.57 UGX |
TWT chuyển đổi sang RON | lei3.74 RON |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang SAR | ﷼3.05 SAR |
TWT chuyển đổi sang GHS | ₵12.20 GHS |
TWT chuyển đổi sang KWD | د.ك0.25 KWD |
TWT chuyển đổi sang NGN | ₦1198.91 NGN |
TWT chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.31 BHD |
TWT chuyển đổi sang XAF | FCFA490.65 XAF |
TWT chuyển đổi sang MMK | K1709.20 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GTQ
- ETH chuyển đổi sang GTQ
- USDT chuyển đổi sang GTQ
- BNB chuyển đổi sang GTQ
- SOL chuyển đổi sang GTQ
- USDC chuyển đổi sang GTQ
- XRP chuyển đổi sang GTQ
- STETH chuyển đổi sang GTQ
- SMART chuyển đổi sang GTQ
- DOGE chuyển đổi sang GTQ
- TON chuyển đổi sang GTQ
- TRX chuyển đổi sang GTQ
- ADA chuyển đổi sang GTQ
- AVAX chuyển đổi sang GTQ
- WBTC chuyển đổi sang GTQ
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 7.59 |
USDT | 64.37 |
BTC | 0.00102 |
ETH | 0.02507 |
FIDA | 193.15 |
SOL | 0.4347 |
PEPE | 7,869,136.54 |
CAT | 1,646,354.65 |
POPCAT | 70.40 |
CATI | 65.15 |
FTN | 28.16 |
TURBO | 10,865.38 |
ZBU | 13.54 |
TAO | 0.1554 |
USBT | 69.09 |
BABYDOGE | 31,091,184,248.79 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Guatemalan Quetzal
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.