TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br46.11. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet tính bằng ETB hiện là Br2,653,407,747,606.14. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet ở ETB đã giảm Br-3.26, mức giảm -3.79%. Trong lịch sử, TrustWallet tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br904.48. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng ETB được ghi nhận là Br2.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang ETB
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.37 | -3.53% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.00054 | -6.57% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.37 | -3.73% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi TWT sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 46.11ETB |
2TWT | 92.23ETB |
3TWT | 138.34ETB |
4TWT | 184.46ETB |
5TWT | 230.58ETB |
6TWT | 276.69ETB |
7TWT | 322.81ETB |
8TWT | 368.92ETB |
9TWT | 415.04ETB |
10TWT | 461.16ETB |
100TWT | 4,611.62ETB |
500TWT | 23,058.11ETB |
1000TWT | 46,116.22ETB |
5000TWT | 230,581.13ETB |
10000TWT | 461,162.26ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.02168TWT |
2ETB | 0.04336TWT |
3ETB | 0.06505TWT |
4ETB | 0.08673TWT |
5ETB | 0.1084TWT |
6ETB | 0.1301TWT |
7ETB | 0.1517TWT |
8ETB | 0.1734TWT |
9ETB | 0.1951TWT |
10ETB | 0.2168TWT |
10000ETB | 216.84TWT |
50000ETB | 1,084.21TWT |
100000ETB | 2,168.43TWT |
500000ETB | 10,842.17TWT |
1000000ETB | 21,684.34TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang KRW | ₩1114.76 KRW |
TWT chuyển đổi sang UAH | ₴32.83 UAH |
TWT chuyển đổi sang TWD | NT$26.24 TWD |
TWT chuyển đổi sang PKR | ₨225.98 PKR |
TWT chuyển đổi sang PHP | ₱47.64 PHP |
TWT chuyển đổi sang AUD | $1.22 AUD |
TWT chuyển đổi sang CZK | Kč18.43 CZK |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang MYR | RM3.82 MYR |
TWT chuyển đổi sang PLN | zł3.19 PLN |
TWT chuyển đổi sang SEK | kr8.46 SEK |
TWT chuyển đổi sang ZAR | R15.04 ZAR |
TWT chuyển đổi sang LKR | Rs244.83 LKR |
TWT chuyển đổi sang SGD | $1.09 SGD |
TWT chuyển đổi sang NZD | $1.31 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001382 |
ETH | 0.003422 |
FIDA | 25.71 |
SOL | 0.05914 |
PEPE | 1,075,495.03 |
CAT | 224,420.22 |
POPCAT | 9.77 |
CATI | 8.67 |
FTN | 3.81 |
TAO | 0.0215 |
ZBU | 1.82 |
USBT | 9.26 |
BABYDOGE | 4,344,999,947.86 |
TURBO | 1,473.65 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.