TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Burundian Franc (BIF) là FBu2,321.72. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet tính bằng BIF hiện là FBu6,642,493,861,510,250.16. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet ở BIF đã giảm FBu-32.32, mức giảm -1.52%. Trong lịch sử, TrustWallet tính bằng BIF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FBu44,975.27. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng BIF được ghi nhận là FBu115.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang BIF
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.38 | -1.97% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.000547 | -5.36% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.38 | -2.18% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Burundian Franc
Bảng chuyển đổi TWT sang BIF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 2,321.72BIF |
2TWT | 4,643.44BIF |
3TWT | 6,965.16BIF |
4TWT | 9,286.88BIF |
5TWT | 11,608.60BIF |
6TWT | 13,930.32BIF |
7TWT | 16,252.04BIF |
8TWT | 18,573.76BIF |
9TWT | 20,895.48BIF |
10TWT | 23,217.20BIF |
100TWT | 232,172.00BIF |
500TWT | 1,160,860.00BIF |
1000TWT | 2,321,720.00BIF |
5000TWT | 11,608,600.01BIF |
10000TWT | 23,217,200.02BIF |
Bảng chuyển đổi BIF sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BIF | 0.0004307TWT |
2BIF | 0.0008614TWT |
3BIF | 0.001292TWT |
4BIF | 0.001722TWT |
5BIF | 0.002153TWT |
6BIF | 0.002584TWT |
7BIF | 0.003015TWT |
8BIF | 0.003445TWT |
9BIF | 0.003876TWT |
10BIF | 0.004307TWT |
1000000BIF | 430.71TWT |
5000000BIF | 2,153.57TWT |
10000000BIF | 4,307.15TWT |
50000000BIF | 21,535.75TWT |
100000000BIF | 43,071.51TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang BDT | ৳96.19 BDT |
TWT chuyển đổi sang HUF | Ft293.89 HUF |
TWT chuyển đổi sang NOK | kr8.57 NOK |
TWT chuyển đổi sang MAD | د.م.8.15 MAD |
TWT chuyển đổi sang BTN | Nu.68.08 BTN |
TWT chuyển đổi sang BGN | лв1.47 BGN |
TWT chuyển đổi sang KES | KSh106.91 KES |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang MXN | $14.45 MXN |
TWT chuyển đổi sang COP | $3151.93 COP |
TWT chuyển đổi sang ILS | ₪3.00 ILS |
TWT chuyển đổi sang CLP | $752.37 CLP |
TWT chuyển đổi sang NPR | रू108.92 NPR |
TWT chuyển đổi sang GEL | ₾2.29 GEL |
TWT chuyển đổi sang TND | د.ت2.55 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BIF
- ETH chuyển đổi sang BIF
- USDT chuyển đổi sang BIF
- BNB chuyển đổi sang BIF
- SOL chuyển đổi sang BIF
- USDC chuyển đổi sang BIF
- XRP chuyển đổi sang BIF
- STETH chuyển đổi sang BIF
- SMART chuyển đổi sang BIF
- DOGE chuyển đổi sang BIF
- TON chuyển đổi sang BIF
- TRX chuyển đổi sang BIF
- ADA chuyển đổi sang BIF
- AVAX chuyển đổi sang BIF
- WBTC chuyển đổi sang BIF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02069 |
USDT | 0.1747 |
BTC | 0.000002775 |
ETH | 0.00006883 |
FIDA | 0.5229 |
SOL | 0.001185 |
PEPE | 21,443.27 |
CAT | 4,621.27 |
POPCAT | 0.192 |
CATI | 0.1688 |
TURBO | 29.43 |
FTN | 0.07647 |
BABYDOGE | 84,308,300.34 |
USBT | 0.1869 |
TAO | 0.0004231 |
ZBU | 0.03676 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Burundian Franc
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Burundian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Burundian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Burundian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.