TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Aruban Florin (AWG) là ƒ1.45. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet trong AWG ở mức ƒ2,605,253,710.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet tính bằng AWG đã tăng theo ƒ-0.001252, mức tăng +0.18%. Trong lịch sử,TrustWallet tính bằng AWG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ28.13. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng AWG được ghi nhận là ƒ0.07231.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang AWG
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.37 | -1.88% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.000547 | -5.36% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.37 | -2.47% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi TWT sang AWG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 1.45AWG |
2TWT | 2.91AWG |
3TWT | 4.36AWG |
4TWT | 5.82AWG |
5TWT | 7.27AWG |
6TWT | 8.73AWG |
7TWT | 10.18AWG |
8TWT | 11.64AWG |
9TWT | 13.09AWG |
10TWT | 14.55AWG |
100TWT | 145.54AWG |
500TWT | 727.72AWG |
1000TWT | 1,455.44AWG |
5000TWT | 7,277.24AWG |
10000TWT | 14,554.49AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AWG | 0.687TWT |
2AWG | 1.37TWT |
3AWG | 2.06TWT |
4AWG | 2.74TWT |
5AWG | 3.43TWT |
6AWG | 4.12TWT |
7AWG | 4.80TWT |
8AWG | 5.49TWT |
9AWG | 6.18TWT |
10AWG | 6.87TWT |
1000AWG | 687.07TWT |
5000AWG | 3,435.36TWT |
10000AWG | 6,870.73TWT |
50000AWG | 34,353.65TWT |
100000AWG | 68,707.31TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang NAD | $15.19 NAD |
TWT chuyển đổi sang AZN | ₼1.39 AZN |
TWT chuyển đổi sang TZS | Sh2129.71 TZS |
TWT chuyển đổi sang UZS | so'm10384.44 UZS |
TWT chuyển đổi sang XOF | FCFA493.60 XOF |
TWT chuyển đổi sang ARS | $708.32 ARS |
TWT chuyển đổi sang DZD | دج110.22 DZD |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang MUR | ₨37.82 MUR |
TWT chuyển đổi sang OMR | ﷼0.31 OMR |
TWT chuyển đổi sang PEN | S/3.05 PEN |
TWT chuyển đổi sang RSD | дин. or din.88.49 RSD |
TWT chuyển đổi sang JMD | $127.27 JMD |
TWT chuyển đổi sang TTD | TT$5.51 TTD |
TWT chuyển đổi sang ISK | kr112.83 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AWG
- ETH chuyển đổi sang AWG
- USDT chuyển đổi sang AWG
- BNB chuyển đổi sang AWG
- SOL chuyển đổi sang AWG
- USDC chuyển đổi sang AWG
- XRP chuyển đổi sang AWG
- STETH chuyển đổi sang AWG
- SMART chuyển đổi sang AWG
- DOGE chuyển đổi sang AWG
- TON chuyển đổi sang AWG
- TRX chuyển đổi sang AWG
- ADA chuyển đổi sang AWG
- AVAX chuyển đổi sang AWG
- WBTC chuyển đổi sang AWG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 33.08 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004448 |
ETH | 0.1103 |
FIDA | 826.90 |
SOL | 1.90 |
PEPE | 34,391,727.27 |
CAT | 7,432,141.57 |
POPCAT | 308.10 |
FTN | 123.04 |
TURBO | 46,828.88 |
CATI | 275.55 |
USBT | 288.23 |
BABYDOGE | 135,170,389,033.89 |
TAO | 0.6804 |
MEW | 52,279.54 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Aruban Florin
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.