TrustWallet Thị trường hôm nay
TrustWallet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrustWallet tính bằng Albanian Lek (ALL) là L74.35. Với 1,000,000,000.00 TWT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của TrustWallet tính bằng ALL hiện là L6,898,760,532,221.04. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của TrustWallet ở ALL đã giảm L-5.26, mức giảm -3.79%. Trong lịch sử, TrustWallet tính bằng ALL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L1,458.43. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của TrustWallet tính bằng ALL được ghi nhận là L3.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi TWT sang ALL
Giao dịch TrustWallet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
THETA/USDT Spot | $ 1.37 | -3.53% | |
THETA/ETH Spot | $ 0.00054 | -6.08% | |
THETA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.37 | -3.86% |
Bảng chuyển đổi TrustWallet sang Albanian Lek
Bảng chuyển đổi TWT sang ALL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TWT | 74.35ALL |
2TWT | 148.71ALL |
3TWT | 223.07ALL |
4TWT | 297.43ALL |
5TWT | 371.79ALL |
6TWT | 446.15ALL |
7TWT | 520.51ALL |
8TWT | 594.87ALL |
9TWT | 669.23ALL |
10TWT | 743.59ALL |
100TWT | 7,435.96ALL |
500TWT | 37,179.82ALL |
1000TWT | 74,359.64ALL |
5000TWT | 371,798.21ALL |
10000TWT | 743,596.43ALL |
Bảng chuyển đổi ALL sang TWT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ALL | 0.01344TWT |
2ALL | 0.02689TWT |
3ALL | 0.04034TWT |
4ALL | 0.05379TWT |
5ALL | 0.06724TWT |
6ALL | 0.08068TWT |
7ALL | 0.09413TWT |
8ALL | 0.1075TWT |
9ALL | 0.121TWT |
10ALL | 0.1344TWT |
10000ALL | 134.48TWT |
50000ALL | 672.40TWT |
100000ALL | 1,344.81TWT |
500000ALL | 6,724.07TWT |
1000000ALL | 13,448.15TWT |
Chuyển đổi TrustWallet phổ biến
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang BDT | ৳95.05 BDT |
TWT chuyển đổi sang HUF | Ft290.41 HUF |
TWT chuyển đổi sang NOK | kr8.47 NOK |
TWT chuyển đổi sang MAD | د.م.8.06 MAD |
TWT chuyển đổi sang BTN | Nu.67.27 BTN |
TWT chuyển đổi sang BGN | лв1.45 BGN |
TWT chuyển đổi sang KES | KSh105.64 KES |
TrustWallet | 1 TWT |
---|---|
TWT chuyển đổi sang MXN | $14.28 MXN |
TWT chuyển đổi sang COP | $3114.60 COP |
TWT chuyển đổi sang ILS | ₪2.96 ILS |
TWT chuyển đổi sang CLP | $743.46 CLP |
TWT chuyển đổi sang NPR | रू107.63 NPR |
TWT chuyển đổi sang GEL | ₾2.26 GEL |
TWT chuyển đổi sang TND | د.ت2.52 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ALL
- ETH chuyển đổi sang ALL
- USDT chuyển đổi sang ALL
- BNB chuyển đổi sang ALL
- SOL chuyển đổi sang ALL
- USDC chuyển đổi sang ALL
- XRP chuyển đổi sang ALL
- STETH chuyển đổi sang ALL
- SMART chuyển đổi sang ALL
- DOGE chuyển đổi sang ALL
- TON chuyển đổi sang ALL
- TRX chuyển đổi sang ALL
- ADA chuyển đổi sang ALL
- AVAX chuyển đổi sang ALL
- WBTC chuyển đổi sang ALL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6371 |
USDT | 5.38 |
BTC | 0.00008581 |
ETH | 0.002123 |
FIDA | 16.07 |
SOL | 0.03675 |
PEPE | 667,742.29 |
CAT | 138,993.86 |
POPCAT | 6.07 |
CATI | 5.40 |
FTN | 2.36 |
TAO | 0.01334 |
ZBU | 1.13 |
USBT | 5.78 |
BABYDOGE | 2,704,681,351.67 |
TURBO | 916.10 |
Cách đổi từ TrustWallet sang Albanian Lek
Nhập số lượng TWT của bạn
Nhập số lượng TWT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Albanian Lek
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Albanian Lek hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrustWallet hiện tại bằng Albanian Lek hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrustWallet.