Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether tính bằng Nepalese Rupee (NPR) là रू132.97. Với 119,073,000,000.00 USDT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Tether tính bằng NPR hiện là रू2,105,579,205,804,337.32. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Tether ở NPR đã giảm रू-0.1164, mức giảm -0.087%. Trong lịch sử, Tether tính bằng NPR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là रू175.53. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Tether tính bằng NPR được ghi nhận là रू76.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi USDT sang NPR
Giao dịch Tether
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Bảng chuyển đổi Tether sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi USDT sang NPR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1USDT | 132.97NPR |
2USDT | 265.95NPR |
3USDT | 398.93NPR |
4USDT | 531.91NPR |
5USDT | 664.88NPR |
6USDT | 797.86NPR |
7USDT | 930.84NPR |
8USDT | 1,063.82NPR |
9USDT | 1,196.80NPR |
10USDT | 1,329.77NPR |
100USDT | 13,297.78NPR |
500USDT | 66,488.90NPR |
1000USDT | 132,977.80NPR |
5000USDT | 664,889.00NPR |
10000USDT | 1,329,778.00NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang USDT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NPR | 0.00752USDT |
2NPR | 0.01504USDT |
3NPR | 0.02256USDT |
4NPR | 0.03008USDT |
5NPR | 0.0376USDT |
6NPR | 0.04512USDT |
7NPR | 0.05264USDT |
8NPR | 0.06016USDT |
9NPR | 0.06768USDT |
10NPR | 0.0752USDT |
100000NPR | 752.00USDT |
500000NPR | 3,760.02USDT |
1000000NPR | 7,520.05USDT |
5000000NPR | 37,600.26USDT |
10000000NPR | 75,200.52USDT |
Chuyển đổi Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
USDT chuyển đổi sang BDT | ৳117.43 BDT |
USDT chuyển đổi sang HUF | Ft358.80 HUF |
USDT chuyển đổi sang NOK | kr10.47 NOK |
USDT chuyển đổi sang MAD | د.م.9.95 MAD |
USDT chuyển đổi sang BTN | Nu.83.11 BTN |
USDT chuyển đổi sang BGN | лв1.80 BGN |
USDT chuyển đổi sang KES | KSh130.52 KES |
Tether | 1 USDT |
---|---|
USDT chuyển đổi sang MXN | $17.64 MXN |
USDT chuyển đổi sang COP | $3848.04 COP |
USDT chuyển đổi sang ILS | ₪3.66 ILS |
USDT chuyển đổi sang CLP | $918.53 CLP |
USDT chuyển đổi sang NPR | रू132.98 NPR |
USDT chuyển đổi sang GEL | ₾2.79 GEL |
USDT chuyển đổi sang TND | د.ت3.11 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NPR
- ETH chuyển đổi sang NPR
- USDT chuyển đổi sang NPR
- BNB chuyển đổi sang NPR
- SOL chuyển đổi sang NPR
- USDC chuyển đổi sang NPR
- XRP chuyển đổi sang NPR
- STETH chuyển đổi sang NPR
- SMART chuyển đổi sang NPR
- DOGE chuyển đổi sang NPR
- TON chuyển đổi sang NPR
- TRX chuyển đổi sang NPR
- ADA chuyển đổi sang NPR
- AVAX chuyển đổi sang NPR
- WBTC chuyển đổi sang NPR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4428 |
USDT | 3.76 |
BTC | 0.00005927 |
ETH | 0.001473 |
FIDA | 9.94 |
PEPE | 448,636.92 |
SOL | 0.0251 |
POPCAT | 4.06 |
CAT | 95,992.49 |
USBT | 4.09 |
FTN | 1.65 |
REEF | 869.04 |
MEW | 683.26 |
TAO | 0.009086 |
BABYDOGE | 1,639,641,596.73 |
TURBO | 588.12 |
Cách đổi từ Tether sang Nepalese Rupee
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Nepalese Rupee(NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)
ผลกระทบของ USDT Depegging ในตลาด Crypto
How Investors can survive a USDT crash
Tether เปิดตัว USDT Token ใหม่บน Tezos Blockchain
การเปิดตัวครั้งนี้จะทำให้ Tezos เป็นบล็อคเชนที่ 12 ที่รองรับโทเค็น Tether_s
USDT, DEI และ Kava Network Stablecoin (USDX) ก็ประสบปัญหา Depeg ท่ามกลาง UST Blood Bath
บางคนอาจโต้แย้งว่า Terra เริ่มต้นปรากฏการณ์ depegging ว่าไม่ปกติ แต่ DEI d_uation เป็นครั้งที่สามที่เกิดขึ้นหลังจาก Terra _UST_ พัง