SuperFarm Thị trường hôm nay
SuperFarm đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SuperFarm tính bằng Fijian Dollar (FJD) là $1.99. Với 451,695,000.00 SUPER đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SuperFarm tính bằng FJD hiện là $2,018,173,174.46. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SuperFarm ở FJD đã giảm $-0.0835, mức giảm -3.08%. Trong lịch sử, SuperFarm tính bằng FJD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $10.61. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SuperFarm tính bằng FJD được ghi nhận là $0.1575.
Biểu đồ giá chuyển đổi SUPER sang FJD
Giao dịch SuperFarm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SUPER/USDT Spot | $ 0.8915 | -1.26% | |
SUPER/ETH Spot | $ 0.0003478 | -5.25% | |
SUPER/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8911 | -0.51% |
Bảng chuyển đổi SuperFarm sang Fijian Dollar
Bảng chuyển đổi SUPER sang FJD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SUPER | 1.99FJD |
2SUPER | 3.99FJD |
3SUPER | 5.98FJD |
4SUPER | 7.98FJD |
5SUPER | 9.97FJD |
6SUPER | 11.97FJD |
7SUPER | 13.97FJD |
8SUPER | 15.96FJD |
9SUPER | 17.96FJD |
10SUPER | 19.95FJD |
100SUPER | 199.58FJD |
500SUPER | 997.90FJD |
1000SUPER | 1,995.80FJD |
5000SUPER | 9,979.00FJD |
10000SUPER | 19,958.01FJD |
Bảng chuyển đổi FJD sang SUPER
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FJD | 0.501SUPER |
2FJD | 1.00SUPER |
3FJD | 1.50SUPER |
4FJD | 2.00SUPER |
5FJD | 2.50SUPER |
6FJD | 3.00SUPER |
7FJD | 3.50SUPER |
8FJD | 4.00SUPER |
9FJD | 4.50SUPER |
10FJD | 5.01SUPER |
1000FJD | 501.05SUPER |
5000FJD | 2,505.25SUPER |
10000FJD | 5,010.51SUPER |
50000FJD | 25,052.59SUPER |
100000FJD | 50,105.19SUPER |
Chuyển đổi SuperFarm phổ biến
SuperFarm | 1 SUPER |
---|---|
SUPER chuyển đổi sang MRU | UM34.81 MRU |
SUPER chuyển đổi sang MVR | ރ.13.60 MVR |
SUPER chuyển đổi sang MWK | MK1536.82 MWK |
SUPER chuyển đổi sang NIO | C$32.45 NIO |
SUPER chuyển đổi sang PAB | B/.0.88 PAB |
SUPER chuyển đổi sang PYG | ₲6617.05 PYG |
SUPER chuyển đổi sang SBD | $7.32 SBD |
SuperFarm | 1 SUPER |
---|---|
SUPER chuyển đổi sang SCR | ₨12.08 SCR |
SUPER chuyển đổi sang SDG | ج.س.400.27 SDG |
SUPER chuyển đổi sang SHP | £0.69 SHP |
SUPER chuyển đổi sang SOS | Sh504.35 SOS |
SUPER chuyển đổi sang SRD | $28.43 SRD |
SUPER chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
SUPER chuyển đổi sang SZL | L16.35 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FJD
- ETH chuyển đổi sang FJD
- USDT chuyển đổi sang FJD
- BNB chuyển đổi sang FJD
- SOL chuyển đổi sang FJD
- USDC chuyển đổi sang FJD
- XRP chuyển đổi sang FJD
- STETH chuyển đổi sang FJD
- SMART chuyển đổi sang FJD
- DOGE chuyển đổi sang FJD
- TON chuyển đổi sang FJD
- TRX chuyển đổi sang FJD
- ADA chuyển đổi sang FJD
- AVAX chuyển đổi sang FJD
- WBTC chuyển đổi sang FJD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 26.43 |
USDT | 223.34 |
BTC | 0.003551 |
ETH | 0.0878 |
FIDA | 673.53 |
SOL | 1.52 |
PEPE | 27,679,254.54 |
CAT | 5,690,000.63 |
POPCAT | 252.25 |
CATI | 235.52 |
ZBU | 47.04 |
FTN | 97.29 |
TAO | 0.5478 |
USBT | 250.86 |
SUI | 149.33 |
UXLINK | 342.70 |
Cách đổi từ SuperFarm sang Fijian Dollar
Nhập số lượng SUPER của bạn
Nhập số lượng SUPER bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Fijian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Fijian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuperFarm hiện tại bằng Fijian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuperFarm.