SuperFarm Thị trường hôm nay
SuperFarm đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SuperFarm tính bằng Belize Dollar (BZD) là $1.81. Với 451,695,000.00 SUPER đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SuperFarm tính bằng BZD hiện là $1,638,568,782.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SuperFarm ở BZD đã giảm $-0.0442, mức giảm -1.91%. Trong lịch sử, SuperFarm tính bằng BZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $9.48. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SuperFarm tính bằng BZD được ghi nhận là $0.1407.
Biểu đồ giá chuyển đổi SUPER sang BZD
Giao dịch SuperFarm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SUPER/USDT Spot | $ 0.9069 | -0.73% | |
SUPER/ETH Spot | $ 0.0003523 | -5.80% | |
SUPER/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.9035 | -1.19% |
Bảng chuyển đổi SuperFarm sang Belize Dollar
Bảng chuyển đổi SUPER sang BZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SUPER | 1.81BZD |
2SUPER | 3.62BZD |
3SUPER | 5.44BZD |
4SUPER | 7.25BZD |
5SUPER | 9.06BZD |
6SUPER | 10.88BZD |
7SUPER | 12.69BZD |
8SUPER | 14.51BZD |
9SUPER | 16.32BZD |
10SUPER | 18.13BZD |
100SUPER | 181.38BZD |
500SUPER | 906.90BZD |
1000SUPER | 1,813.80BZD |
5000SUPER | 9,069.00BZD |
10000SUPER | 18,138.00BZD |
Bảng chuyển đổi BZD sang SUPER
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BZD | 0.5513SUPER |
2BZD | 1.10SUPER |
3BZD | 1.65SUPER |
4BZD | 2.20SUPER |
5BZD | 2.75SUPER |
6BZD | 3.30SUPER |
7BZD | 3.85SUPER |
8BZD | 4.41SUPER |
9BZD | 4.96SUPER |
10BZD | 5.51SUPER |
1000BZD | 551.32SUPER |
5000BZD | 2,756.64SUPER |
10000BZD | 5,513.28SUPER |
50000BZD | 27,566.43SUPER |
100000BZD | 55,132.87SUPER |
Chuyển đổi SuperFarm phổ biến
SuperFarm | 1 SUPER |
---|---|
SUPER chuyển đổi sang NAD | $16.72 NAD |
SUPER chuyển đổi sang AZN | ₼1.53 AZN |
SUPER chuyển đổi sang TZS | Sh2345.25 TZS |
SUPER chuyển đổi sang UZS | so'm11435.43 UZS |
SUPER chuyển đổi sang XOF | FCFA543.56 XOF |
SUPER chuyển đổi sang ARS | $780.00 ARS |
SUPER chuyển đổi sang DZD | دج121.38 DZD |
SuperFarm | 1 SUPER |
---|---|
SUPER chuyển đổi sang MUR | ₨41.65 MUR |
SUPER chuyển đổi sang OMR | ﷼0.35 OMR |
SUPER chuyển đổi sang PEN | S/3.36 PEN |
SUPER chuyển đổi sang RSD | дин. or din.97.44 RSD |
SUPER chuyển đổi sang JMD | $140.15 JMD |
SUPER chuyển đổi sang TTD | TT$6.07 TTD |
SUPER chuyển đổi sang ISK | kr124.25 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BZD
- ETH chuyển đổi sang BZD
- USDT chuyển đổi sang BZD
- BNB chuyển đổi sang BZD
- SOL chuyển đổi sang BZD
- USDC chuyển đổi sang BZD
- XRP chuyển đổi sang BZD
- STETH chuyển đổi sang BZD
- SMART chuyển đổi sang BZD
- DOGE chuyển đổi sang BZD
- TON chuyển đổi sang BZD
- TRX chuyển đổi sang BZD
- ADA chuyển đổi sang BZD
- AVAX chuyển đổi sang BZD
- WBTC chuyển đổi sang BZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 29.55 |
USDT | 250.00 |
BTC | 0.003962 |
ETH | 0.09829 |
FIDA | 749.62 |
SOL | 1.69 |
PEPE | 30,648,522.74 |
CAT | 6,547,073.45 |
POPCAT | 272.30 |
CATI | 257.22 |
TURBO | 41,921.69 |
FTN | 109.01 |
BABYDOGE | 120,435,494,749.01 |
USBT | 263.04 |
TAO | 0.6024 |
ZBU | 52.60 |
Cách đổi từ SuperFarm sang Belize Dollar
Nhập số lượng SUPER của bạn
Nhập số lượng SUPER bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Belize Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Belize Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuperFarm hiện tại bằng Belize Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuperFarm.