SuperFarm Thị trường hôm nay
SuperFarm đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SuperFarm tính bằng Bermudian Dollar (BMD) là $0.8809. Với 451,695,000.00 SUPER đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SuperFarm tính bằng BMD hiện là $397,898,125.50. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SuperFarm ở BMD đã giảm $-0.044, mức giảm -4.79%. Trong lịch sử, SuperFarm tính bằng BMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $4.74. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SuperFarm tính bằng BMD được ghi nhận là $0.07039.
Biểu đồ giá chuyển đổi SUPER sang BMD
Giao dịch SuperFarm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SUPER/USDT Spot | $ 0.8809 | -3.90% | |
SUPER/ETH Spot | $ 0.0003475 | -7.33% | |
SUPER/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8828 | -3.79% |
Bảng chuyển đổi SuperFarm sang Bermudian Dollar
Bảng chuyển đổi SUPER sang BMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SUPER | 0.88BMD |
2SUPER | 1.76BMD |
3SUPER | 2.64BMD |
4SUPER | 3.52BMD |
5SUPER | 4.40BMD |
6SUPER | 5.28BMD |
7SUPER | 6.16BMD |
8SUPER | 7.04BMD |
9SUPER | 7.92BMD |
10SUPER | 8.80BMD |
1000SUPER | 880.90BMD |
5000SUPER | 4,404.50BMD |
10000SUPER | 8,809.00BMD |
50000SUPER | 44,045.00BMD |
100000SUPER | 88,090.00BMD |
Bảng chuyển đổi BMD sang SUPER
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BMD | 1.13SUPER |
2BMD | 2.27SUPER |
3BMD | 3.40SUPER |
4BMD | 4.54SUPER |
5BMD | 5.67SUPER |
6BMD | 6.81SUPER |
7BMD | 7.94SUPER |
8BMD | 9.08SUPER |
9BMD | 10.21SUPER |
10BMD | 11.35SUPER |
100BMD | 113.52SUPER |
500BMD | 567.60SUPER |
1000BMD | 1,135.20SUPER |
5000BMD | 5,676.01SUPER |
10000BMD | 11,352.02SUPER |
Chuyển đổi SuperFarm phổ biến
SuperFarm | 1 SUPER |
---|---|
SUPER chuyển đổi sang BDT | ৳103.00 BDT |
SUPER chuyển đổi sang HUF | Ft314.70 HUF |
SUPER chuyển đổi sang NOK | kr9.18 NOK |
SUPER chuyển đổi sang MAD | د.م.8.73 MAD |
SUPER chuyển đổi sang BTN | Nu.72.90 BTN |
SUPER chuyển đổi sang BGN | лв1.58 BGN |
SUPER chuyển đổi sang KES | KSh114.48 KES |
SuperFarm | 1 SUPER |
---|---|
SUPER chuyển đổi sang MXN | $15.47 MXN |
SUPER chuyển đổi sang COP | $3375.12 COP |
SUPER chuyển đổi sang ILS | ₪3.21 ILS |
SUPER chuyển đổi sang CLP | $805.64 CLP |
SUPER chuyển đổi sang NPR | रू116.63 NPR |
SUPER chuyển đổi sang GEL | ₾2.45 GEL |
SUPER chuyển đổi sang TND | د.ت2.73 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BMD
- ETH chuyển đổi sang BMD
- USDT chuyển đổi sang BMD
- BNB chuyển đổi sang BMD
- SOL chuyển đổi sang BMD
- USDC chuyển đổi sang BMD
- XRP chuyển đổi sang BMD
- STETH chuyển đổi sang BMD
- SMART chuyển đổi sang BMD
- DOGE chuyển đổi sang BMD
- TON chuyển đổi sang BMD
- TRX chuyển đổi sang BMD
- ADA chuyển đổi sang BMD
- AVAX chuyển đổi sang BMD
- WBTC chuyển đổi sang BMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 59.20 |
USDT | 500.00 |
BTC | 0.007954 |
ETH | 0.1974 |
FIDA | 1,485.88 |
PEPE | 61,682,704.16 |
SOL | 3.38 |
CAT | 13,362,552.78 |
POPCAT | 544.84 |
FTN | 219.63 |
USBT | 447.50 |
TURBO | 84,857.94 |
BABYDOGE | 241,779,497,098.64 |
TAO | 1.21 |
REEF | 110,877.03 |
MEW | 93,040.56 |
Cách đổi từ SuperFarm sang Bermudian Dollar
Nhập số lượng SUPER của bạn
Nhập số lượng SUPER bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bermudian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bermudian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuperFarm hiện tại bằng Bermudian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuperFarm.