SuperFarm Thị trường hôm nay
SuperFarm đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SuperFarm tính bằng Australian Dollar (AUD) là $1.34. Với 451,695,000.00 SUPER đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SuperFarm tính bằng AUD hiện là $910,379,938.68. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SuperFarm ở AUD đã giảm $-0.04253, mức giảm -4.48%. Trong lịch sử, SuperFarm tính bằng AUD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $7.09. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SuperFarm tính bằng AUD được ghi nhận là $0.1054.
Biểu đồ giá chuyển đổi SUPER sang AUD
Giao dịch SuperFarm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SUPER/USDT Spot | $ 0.8984 | -4.42% | |
SUPER/ETH Spot | $ 0.000356 | -7.19% | |
SUPER/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8955 | -2.49% |
Bảng chuyển đổi SuperFarm sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi SUPER sang AUD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SUPER | 1.34AUD |
2SUPER | 2.69AUD |
3SUPER | 4.03AUD |
4SUPER | 5.38AUD |
5SUPER | 6.72AUD |
6SUPER | 8.07AUD |
7SUPER | 9.41AUD |
8SUPER | 10.76AUD |
9SUPER | 12.11AUD |
10SUPER | 13.45AUD |
100SUPER | 134.56AUD |
500SUPER | 672.81AUD |
1000SUPER | 1,345.62AUD |
5000SUPER | 6,728.11AUD |
10000SUPER | 13,456.23AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang SUPER
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AUD | 0.7431SUPER |
2AUD | 1.48SUPER |
3AUD | 2.22SUPER |
4AUD | 2.97SUPER |
5AUD | 3.71SUPER |
6AUD | 4.45SUPER |
7AUD | 5.20SUPER |
8AUD | 5.94SUPER |
9AUD | 6.68SUPER |
10AUD | 7.43SUPER |
1000AUD | 743.14SUPER |
5000AUD | 3,715.74SUPER |
10000AUD | 7,431.49SUPER |
50000AUD | 37,157.49SUPER |
100000AUD | 74,314.99SUPER |
Chuyển đổi SuperFarm phổ biến
SuperFarm | 1 SUPER |
---|---|
SUPER chuyển đổi sang BDT | ৳105.50 BDT |
SUPER chuyển đổi sang HUF | Ft322.34 HUF |
SUPER chuyển đổi sang NOK | kr9.40 NOK |
SUPER chuyển đổi sang MAD | د.م.8.94 MAD |
SUPER chuyển đổi sang BTN | Nu.74.67 BTN |
SUPER chuyển đổi sang BGN | лв1.61 BGN |
SUPER chuyển đổi sang KES | KSh117.26 KES |
SuperFarm | 1 SUPER |
---|---|
SUPER chuyển đổi sang MXN | $15.85 MXN |
SUPER chuyển đổi sang COP | $3457.08 COP |
SUPER chuyển đổi sang ILS | ₪3.29 ILS |
SUPER chuyển đổi sang CLP | $825.20 CLP |
SUPER chuyển đổi sang NPR | रू119.47 NPR |
SUPER chuyển đổi sang GEL | ₾2.51 GEL |
SUPER chuyển đổi sang TND | د.ت2.79 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AUD
- ETH chuyển đổi sang AUD
- USDT chuyển đổi sang AUD
- BNB chuyển đổi sang AUD
- SOL chuyển đổi sang AUD
- USDC chuyển đổi sang AUD
- XRP chuyển đổi sang AUD
- STETH chuyển đổi sang AUD
- SMART chuyển đổi sang AUD
- DOGE chuyển đổi sang AUD
- TON chuyển đổi sang AUD
- TRX chuyển đổi sang AUD
- ADA chuyển đổi sang AUD
- AVAX chuyển đổi sang AUD
- WBTC chuyển đổi sang AUD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 39.27 |
USDT | 333.82 |
BTC | 0.005287 |
ETH | 0.1313 |
FIDA | 896.65 |
SOL | 2.22 |
PEPE | 40,350,893.30 |
POPCAT | 362.53 |
CAT | 8,739,506.77 |
USBT | 239.05 |
FTN | 147.08 |
TAO | 0.7972 |
REEF | 76,013.96 |
MEW | 60,180.80 |
BABYDOGE | 146,593,597,537.52 |
TURBO | 53,415.94 |
Cách đổi từ SuperFarm sang Australian Dollar
Nhập số lượng SUPER của bạn
Nhập số lượng SUPER bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuperFarm hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuperFarm.