SUN Thị trường hôm nay
SUN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SUN tính bằng Cuban Peso (CUP) là $0.598. Với 9,822,290,000.00 SUN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SUN trong CUP ở mức $140,971,391,959.68. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SUN tính bằng CUP đã tăng theo $0.00984, mức tăng +0.97%. Trong lịch sử,SUN tính bằng CUP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $1,594.80. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SUN tính bằng CUP được ghi nhận là $0.1109.
Biểu đồ giá chuyển đổi SUN sang CUP
Giao dịch SUN
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SUN/USDT Spot | $ 0.02492 | -0.82% | |
SUN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0249 | -0.85% |
Bảng chuyển đổi SUN sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi SUN sang CUP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SUN | 0.59CUP |
2SUN | 1.19CUP |
3SUN | 1.79CUP |
4SUN | 2.39CUP |
5SUN | 2.99CUP |
6SUN | 3.58CUP |
7SUN | 4.18CUP |
8SUN | 4.78CUP |
9SUN | 5.38CUP |
10SUN | 5.98CUP |
1000SUN | 598.00CUP |
5000SUN | 2,990.04CUP |
10000SUN | 5,980.08CUP |
50000SUN | 29,900.40CUP |
100000SUN | 59,800.80CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang SUN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CUP | 1.67SUN |
2CUP | 3.34SUN |
3CUP | 5.01SUN |
4CUP | 6.68SUN |
5CUP | 8.36SUN |
6CUP | 10.03SUN |
7CUP | 11.70SUN |
8CUP | 13.37SUN |
9CUP | 15.04SUN |
10CUP | 16.72SUN |
100CUP | 167.22SUN |
500CUP | 836.10SUN |
1000CUP | 1,672.21SUN |
5000CUP | 8,361.09SUN |
10000CUP | 16,722.18SUN |
Chuyển đổi SUN phổ biến
SUN | 1 SUN |
---|---|
SUN chuyển đổi sang CHF | CHF0.02 CHF |
SUN chuyển đổi sang DKK | kr0.17 DKK |
SUN chuyển đổi sang EGP | £1.18 EGP |
SUN chuyển đổi sang VND | ₫634.73 VND |
SUN chuyển đổi sang BAM | KM0.04 BAM |
SUN chuyển đổi sang UGX | USh95.43 UGX |
SUN chuyển đổi sang RON | lei0.11 RON |
SUN | 1 SUN |
---|---|
SUN chuyển đổi sang SAR | ﷼0.09 SAR |
SUN chuyển đổi sang GHS | ₵0.37 GHS |
SUN chuyển đổi sang KWD | د.ك0.01 KWD |
SUN chuyển đổi sang NGN | ₦36.79 NGN |
SUN chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.01 BHD |
SUN chuyển đổi sang XAF | FCFA15.06 XAF |
SUN chuyển đổi sang MMK | K52.45 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CUP
- ETH chuyển đổi sang CUP
- USDT chuyển đổi sang CUP
- BNB chuyển đổi sang CUP
- SOL chuyển đổi sang CUP
- USDC chuyển đổi sang CUP
- XRP chuyển đổi sang CUP
- STETH chuyển đổi sang CUP
- SMART chuyển đổi sang CUP
- DOGE chuyển đổi sang CUP
- TON chuyển đổi sang CUP
- TRX chuyển đổi sang CUP
- ADA chuyển đổi sang CUP
- AVAX chuyển đổi sang CUP
- WBTC chuyển đổi sang CUP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.45 |
USDT | 20.83 |
BTC | 0.0003312 |
ETH | 0.008168 |
FIDA | 61.60 |
SOL | 0.1412 |
PEPE | 2,570,746.95 |
CAT | 534,105.86 |
POPCAT | 23.09 |
CATI | 21.09 |
FTN | 9.14 |
TURBO | 3,525.09 |
ZBU | 4.38 |
TAO | 0.0508 |
USBT | 21.63 |
BABYDOGE | 10,151,212,460.81 |
Cách đổi từ SUN sang Cuban Peso
Nhập số lượng SUN của bạn
Nhập số lượng SUN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SUN hiện tại bằng Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SUN.