Sui Thị trường hôm nay
Sui đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sui tính bằng Cfp Franc (XPF) là ₣161.39. Với 2,679,960,000.00 SUI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Sui trong XPF ở mức ₣47,417,699,985,906.14. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Sui tính bằng XPF đã tăng theo ₣5.60, mức tăng +4.61%. Trong lịch sử,Sui tính bằng XPF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₣313.96. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Sui tính bằng XPF được ghi nhận là ₣39.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi SUI sang XPF
Giao dịch Sui
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SUI/USDT Spot | $ 1.47 | +7.70% | |
SUI/USDC Spot | $ 1.46 | +7.57% | |
SUI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.47 | +8.03% |
Bảng chuyển đổi Sui sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi SUI sang XPF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SUI | 161.39XPF |
2SUI | 322.78XPF |
3SUI | 484.18XPF |
4SUI | 645.57XPF |
5SUI | 806.97XPF |
6SUI | 968.36XPF |
7SUI | 1,129.76XPF |
8SUI | 1,291.15XPF |
9SUI | 1,452.55XPF |
10SUI | 1,613.94XPF |
100SUI | 16,139.47XPF |
500SUI | 80,697.39XPF |
1000SUI | 161,394.78XPF |
5000SUI | 806,973.91XPF |
10000SUI | 1,613,947.83XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang SUI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XPF | 0.006195SUI |
2XPF | 0.01239SUI |
3XPF | 0.01858SUI |
4XPF | 0.02478SUI |
5XPF | 0.03097SUI |
6XPF | 0.03717SUI |
7XPF | 0.04337SUI |
8XPF | 0.04956SUI |
9XPF | 0.05576SUI |
10XPF | 0.06195SUI |
100000XPF | 619.59SUI |
500000XPF | 3,097.99SUI |
1000000XPF | 6,195.98SUI |
5000000XPF | 30,979.93SUI |
10000000XPF | 61,959.87SUI |
Chuyển đổi Sui phổ biến
Sui | 1 SUI |
---|---|
SUI chuyển đổi sang NAD | $26.54 NAD |
SUI chuyển đổi sang AZN | ₼2.44 AZN |
SUI chuyển đổi sang TZS | Sh3722.76 TZS |
SUI chuyển đổi sang UZS | so'm18152.16 UZS |
SUI chuyển đổi sang XOF | FCFA862.83 XOF |
SUI chuyển đổi sang ARS | $1238.15 ARS |
SUI chuyển đổi sang DZD | دج192.67 DZD |
Sui | 1 SUI |
---|---|
SUI chuyển đổi sang MUR | ₨66.11 MUR |
SUI chuyển đổi sang OMR | ﷼0.55 OMR |
SUI chuyển đổi sang PEN | S/5.34 PEN |
SUI chuyển đổi sang RSD | дин. or din.154.68 RSD |
SUI chuyển đổi sang JMD | $222.47 JMD |
SUI chuyển đổi sang TTD | TT$9.64 TTD |
SUI chuyển đổi sang ISK | kr197.23 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XPF
- ETH chuyển đổi sang XPF
- USDT chuyển đổi sang XPF
- BNB chuyển đổi sang XPF
- SOL chuyển đổi sang XPF
- USDC chuyển đổi sang XPF
- XRP chuyển đổi sang XPF
- STETH chuyển đổi sang XPF
- SMART chuyển đổi sang XPF
- DOGE chuyển đổi sang XPF
- TON chuyển đổi sang XPF
- TRX chuyển đổi sang XPF
- ADA chuyển đổi sang XPF
- AVAX chuyển đổi sang XPF
- WBTC chuyển đổi sang XPF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5371 |
USDT | 4.56 |
BTC | 0.00007189 |
ETH | 0.001787 |
FIDA | 11.64 |
PEPE | 544,516.01 |
SOL | 0.03039 |
POPCAT | 4.91 |
MEW | 824.60 |
CAT | 115,541.01 |
USBT | 5.40 |
REEF | 1,066.09 |
FTN | 2.01 |
TIA | 0.764 |
TAO | 0.01102 |
BABYDOGE | 1,987,565,314.29 |
Cách đổi từ Sui sang Cfp Franc
Nhập số lượng SUI của bạn
Nhập số lượng SUI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sui hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sui.